Bản dịch của từ Rearranges trong tiếng Việt

Rearranges

Verb

Rearranges (Verb)

ɹiɚˈeɪndʒɨz
ɹiɚˈeɪndʒɨz
01

Để tổ chức hoặc điều chỉnh các yếu tố của một cái gì đó khác nhau.

To organize or adjust the elements of something differently.

Ví dụ

The committee rearranges the agenda for the social event next month.

Ủy ban sắp xếp lại lịch trình cho sự kiện xã hội tháng tới.

They do not rearrange the seating plan for the charity dinner.

Họ không sắp xếp lại kế hoạch chỗ ngồi cho bữa tối từ thiện.

Do you rearrange the topics for the community discussion regularly?

Bạn có sắp xếp lại các chủ đề cho buổi thảo luận cộng đồng thường xuyên không?

02

Để gây ra sự sắp xếp khác nhau.

To cause to be in a different arrangement.

Ví dụ

The community center rearranges its schedule for social events each month.

Trung tâm cộng đồng sắp xếp lại lịch cho các sự kiện xã hội mỗi tháng.

The organization does not rearrange its resources for community outreach programs.

Tổ chức không sắp xếp lại nguồn lực cho các chương trình tiếp cận cộng đồng.

Does the city rearrange public spaces for social gatherings effectively?

Thành phố có sắp xếp lại không gian công cộng cho các buổi tụ tập xã hội hiệu quả không?

03

Để thay đổi vị trí hoặc thứ tự của một cái gì đó.

To change the position or order of something.

Ví dụ

The community center rearranges its schedule for social events every month.

Trung tâm cộng đồng sắp xếp lại lịch cho các sự kiện xã hội mỗi tháng.

They do not rearrange their social gatherings without consulting everyone first.

Họ không sắp xếp lại các buổi gặp gỡ xã hội mà không hỏi ý kiến mọi người.

Does the city council rearrange the public meeting dates often?

Hội đồng thành phố có sắp xếp lại ngày họp công cộng thường xuyên không?

Dạng động từ của Rearranges (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rearrange

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rearranged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rearranged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rearranges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rearranging

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rearranges cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rearranges

Không có idiom phù hợp