Bản dịch của từ Reavow trong tiếng Việt
Reavow

Reavow (Verb)
Để thừa nhận một lần nữa.
To avow again.
Many leaders reavow their commitment to social justice at conferences.
Nhiều nhà lãnh đạo khẳng định lại cam kết của họ với công bằng xã hội tại các hội nghị.
They did not reavow their support for the community initiative last year.
Họ đã không khẳng định lại sự ủng hộ cho sáng kiến cộng đồng năm ngoái.
Will the mayor reavow his pledge for affordable housing this month?
Liệu thị trưởng có khẳng định lại lời hứa về nhà ở giá rẻ trong tháng này không?
Từ "reavow" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" có nghĩa là lại, và động từ "avow" có nghĩa là công nhận hay thừa nhận. "Reavow" chỉ hành động xác nhận lại một niềm tin, quan điểm hoặc tuyên bố nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội, hoặc triết học khi người nói muốn nhấn mạnh sự khẳng định của mình một lần nữa. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm, viết hoặc nghĩa.
Từ "reavow" bắt nguồn từ tiền tố "re-" nghĩa là "làm lại" và động từ "avow", xuất phát từ tiếng Latin "avoware", có nghĩa là "thừa nhận" hoặc "khẳng định". "Avow" liên quan tới tiếng Latin "vocare", nghĩa là "gọi", thể hiện hành động công nhận một điều gì đó. Lịch sử từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào việc khẳng định lại một tuyên bố hay niềm tin, phản ánh ngữ nghĩa hiện tại của "reavow" là khẳng định lại một cách mạnh mẽ.
Từ "reavow" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc uy tín khi nói về việc xác nhận lại một tuyên bố hay cam kết trước đó, thường trong bối cảnh chính trị hay xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, thường thấy hơn trong các cuộc thảo luận về niềm tin hay lý tưởng mà con người khẳng định một lần nữa.