Bản dịch của từ Rebase trong tiếng Việt

Rebase

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebase (Verb)

01

Thiết lập mức cơ sở mới cho (mức thuế, chỉ số giá, v.v.)

Establish a new base level for a tax level price index etc.

Ví dụ

The government will rebase the poverty line next year for accuracy.

Chính phủ sẽ điều chỉnh mức nghèo vào năm tới để đảm bảo chính xác.

They did not rebase the income index last quarter, causing confusion.

Họ đã không điều chỉnh chỉ số thu nhập trong quý trước, gây nhầm lẫn.

Will the city rebase the housing price index this year?

Liệu thành phố có điều chỉnh chỉ số giá nhà trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rebase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebase

Không có idiom phù hợp