Bản dịch của từ Rebase trong tiếng Việt
Rebase
Rebase (Verb)
The government will rebase the poverty line next year for accuracy.
Chính phủ sẽ điều chỉnh mức nghèo vào năm tới để đảm bảo chính xác.
They did not rebase the income index last quarter, causing confusion.
Họ đã không điều chỉnh chỉ số thu nhập trong quý trước, gây nhầm lẫn.
Will the city rebase the housing price index this year?
Liệu thành phố có điều chỉnh chỉ số giá nhà trong năm nay không?
Từ "rebase" trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là lập trình và quản lý mã nguồn, thường được sử dụng để chỉ hành động thay đổi cơ sở của một nhánh (branch) trong hệ thống kiểm soát phiên bản. "Rebase" giúp tích hợp các thay đổi từ nhánh chính vào nhánh phụ nhằm duy trì lịch sử commit rõ ràng hơn. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ điệu địa phương.
Từ "rebase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", mang nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng". Tiền tố "re-" xuất phát từ chữ Latin "re", có nghĩa là "làm lại" hoặc "quay lại". Trong lập trình máy tính, cụm từ này được sử dụng để chỉ quá trình cập nhật một nhánh (branch) bằng cách áp dụng các thay đổi từ nhánh chính (main branch) vào nhánh đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa "làm mới cơ sở" cho sự phát triển phần mềm, cho phép tăng cường tính năng và khắc phục lỗi.
Từ "rebase" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường chỉ thấy trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh tài chính hoặc công nghệ thông tin. Trong các lĩnh vực này, "rebase" được sử dụng để mô tả quá trình điều chỉnh giá trị hoặc số liệu nhằm phản ánh thực trạng hiện tại. Từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường, chủ yếu xuất hiện trong các bản báo cáo kỹ thuật và phân tích dữ liệu.