Bản dịch của từ Rebel trong tiếng Việt

Rebel

Noun [U/C] Verb

Rebel (Noun)

ɹˈɛbl̩
ɹɪbˈɛl
01

Một người nổi lên chống đối hoặc kháng cự vũ trang chống lại một chính phủ hoặc nhà lãnh đạo đã được thành lập.

A person who rises in opposition or armed resistance against an established government or leader.

Ví dụ

The rebel leader organized a protest against the government.

Lãnh đạo nổi dậy tổ chức biểu tình chống lại chính phủ.

The rebels fought for freedom and equality in the country.

Các nổi dậy chiến đấu cho tự do và bình đẳng trong đất nước.

The government cracked down on the rebels to maintain control.

Chính phủ đàn áp các nổi dậy để duy trì sự kiểm soát.

Dạng danh từ của Rebel (Noun)

SingularPlural

Rebel

Rebels

Kết hợp từ của Rebel (Noun)

CollocationVí dụ

Against the rebel

Đấu tranh chống phe nổi dậy

The community stood against the rebel group's violence.

Cộng đồng đứng chống lại bạo lực của nhóm nổi dậy.

Group of rebels

Nhóm du kích

A group of rebels organized a peaceful protest in the city.

Một nhóm du kích tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình trong thành phố.

Band of rebels

Băng của các nổi loạn

The band of rebels fought for social justice in the community.

Nhóm du kích chiến đấu vì công bằng xã hội trong cộng đồng.

Rebel against

Nổi loạn chống lại

The students rebel against the strict dress code at school.

Các học sinh nổi loạn chống lại quy định về trang phục nghiêm ngặt tại trường.

Rebel (Verb)

ɹˈɛbl̩
ɹɪbˈɛl
01

Nổi lên phản đối hoặc kháng cự vũ trang chống lại một chính phủ hoặc nhà lãnh đạo đã được thành lập.

Rise in opposition or armed resistance to an established government or leader.

Ví dụ

The citizens rebelled against the oppressive regime in the city.

Cư dân đã nổi dậy chống lại chính quyền áp bức trong thành phố.

The workers rebelled for better wages and working conditions.

Các công nhân đã nổi loạn để đòi lương và điều kiện làm việc tốt hơn.

The students rebelled against the strict school rules imposed by the principal.

Các học sinh đã nổi loạn chống lại các quy tắc khắt khe của trường do hiệu trưởng áp đặt.

Dạng động từ của Rebel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rebel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rebelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rebelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rebels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rebelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rebel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebel

Không có idiom phù hợp