Bản dịch của từ Rebel trong tiếng Việt
Rebel
Rebel (Noun)
Một người nổi lên chống đối hoặc kháng cự vũ trang chống lại một chính phủ hoặc nhà lãnh đạo đã được thành lập.
A person who rises in opposition or armed resistance against an established government or leader.
The rebel leader organized a protest against the government.
Lãnh đạo nổi dậy tổ chức biểu tình chống lại chính phủ.
The rebels fought for freedom and equality in the country.
Các nổi dậy chiến đấu cho tự do và bình đẳng trong đất nước.
The government cracked down on the rebels to maintain control.
Chính phủ đàn áp các nổi dậy để duy trì sự kiểm soát.
Dạng danh từ của Rebel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rebel | Rebels |
Kết hợp từ của Rebel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Politics rebel Chính trị nổi dậy | The politics of the country rebelled against the corrupt government. Chính trị của đất nước đã nổi loạn chống lại chính phủ tham nhũng. |
Armed rebel Nổi dậy vũ trang | The armed rebel threatened the locals in the village. Kẻ nổi dậy vũ trang đe dọa người dân trong làng. |
Left-wing rebel Người nổi loạn cánh tả | The left-wing rebel advocated for social equality in the community. Người nổi loạn cánh trái ủng hộ bình đẳng xã hội trong cộng đồng. |
Maoist rebel Bạo dân phe phái | The maoist rebel fought for social equality in nepal. Người nổi dậy maoist đã chiến đấu cho sự bình đẳng xã hội ở nepal. |
Communist rebel Du kích cộng sản | The communist rebel fought for social equality in the country. Người nổi dậy cộng sản đã chiến đấu cho sự bình đẳng xã hội trong quốc gia. |
Rebel (Verb)
Nổi lên phản đối hoặc kháng cự vũ trang chống lại một chính phủ hoặc nhà lãnh đạo đã được thành lập.
Rise in opposition or armed resistance to an established government or leader.
The citizens rebelled against the oppressive regime in the city.
Cư dân đã nổi dậy chống lại chính quyền áp bức trong thành phố.
The workers rebelled for better wages and working conditions.
Các công nhân đã nổi loạn để đòi lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
The students rebelled against the strict school rules imposed by the principal.
Các học sinh đã nổi loạn chống lại các quy tắc khắt khe của trường do hiệu trưởng áp đặt.
Dạng động từ của Rebel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebelling |
Họ từ
Từ "rebel" có nghĩa là một người chống lại sự kiểm soát hoặc quy tắc, thường thể hiện bằng hành động hoặc thái độ đối kháng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈrɛb.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈrɛb.əl/ hoặc /rɪˈbɛl/. Cả hai phiên bản đều sử dụng nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "rebel" ở Mỹ có thể chỉ về những phong trào nổi loạn trong văn hóa hoặc chính trị một cách mạnh mẽ hơn so với Anh.
Từ "rebel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rebellare", bao gồm phần tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "bellare" (chiến đấu). Ban đầu, từ này chỉ vị trí của những người chống lại quyền lực hoặc chính quyền. Trong lịch sử, những cuộc nổi dậy thường được thực hiện bởi các cá nhân hoặc nhóm không đồng tình với sự áp bức. Hiện nay, "rebel" mang nghĩa rộng hơn, chỉ người dám chống lại quy tắc xã hội hoặc văn hóa, thể hiện tinh thần phản kháng và độc lập.
Từ "rebel" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, chính trị và lịch sử. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về phong trào đấu tranh và sự chống đối. Trong phần Viết và Nói, "rebel" thường được dùng để miêu tả hành động hoặc cá nhân chống lại sự áp bức hoặc quy chuẩn xã hội. Bên ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh để thể hiện tính cách phản kháng hoặc nổi loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp