Bản dịch của từ Rebel trong tiếng Việt
Rebel
Rebel (Noun)
Một người nổi lên chống đối hoặc kháng cự vũ trang chống lại một chính phủ hoặc nhà lãnh đạo đã được thành lập.
A person who rises in opposition or armed resistance against an established government or leader.
The rebel leader organized a protest against the government.
Lãnh đạo nổi dậy tổ chức biểu tình chống lại chính phủ.
The rebels fought for freedom and equality in the country.
Các nổi dậy chiến đấu cho tự do và bình đẳng trong đất nước.
Kết hợp từ của Rebel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Against the rebel Đấu tranh chống phe nổi dậy | The community stood against the rebel group's violence. Cộng đồng đứng chống lại bạo lực của nhóm nổi dậy. |
Group of rebels Nhóm du kích | A group of rebels organized a peaceful protest in the city. Một nhóm du kích tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình trong thành phố. |
Band of rebels Băng của các nổi loạn | The band of rebels fought for social justice in the community. Nhóm du kích chiến đấu vì công bằng xã hội trong cộng đồng. |
Rebel against Nổi loạn chống lại | The students rebel against the strict dress code at school. Các học sinh nổi loạn chống lại quy định về trang phục nghiêm ngặt tại trường. |
Rebel (Verb)
Nổi lên phản đối hoặc kháng cự vũ trang chống lại một chính phủ hoặc nhà lãnh đạo đã được thành lập.
Rise in opposition or armed resistance to an established government or leader.
The citizens rebelled against the oppressive regime in the city.
Cư dân đã nổi dậy chống lại chính quyền áp bức trong thành phố.
The workers rebelled for better wages and working conditions.
Các công nhân đã nổi loạn để đòi lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp