Bản dịch của từ Rebid trong tiếng Việt

Rebid

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebid (Noun)

ˌriˈbɪd
ˌriˈbɪd
01

Một giá thầu tiếp theo.

A further bid.

Ví dụ

The city council announced a rebid for the community center project.

Hội đồng thành phố đã thông báo về việc đấu thầu lại dự án trung tâm cộng đồng.

The rebid for the park renovation did not attract many contractors.

Việc đấu thầu lại cho việc cải tạo công viên không thu hút nhiều nhà thầu.

Will there be a rebid for the local library construction?

Liệu có cuộc đấu thầu lại cho việc xây dựng thư viện địa phương không?

Rebid (Verb)

ɹibˈɪd
ɹˈibɪd
01

Chào lại.

Bid again.

Ví dụ

The community decided to rebid for the park renovation project.

Cộng đồng quyết định đấu thầu lại cho dự án cải tạo công viên.

They did not rebid for the social housing initiative last year.

Họ đã không đấu thầu lại cho sáng kiến nhà ở xã hội năm ngoái.

Will the city council rebid for the youth program funding?

Hội đồng thành phố có đấu thầu lại cho quỹ chương trình thanh niên không?

Dạng động từ của Rebid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rebid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rebid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rebid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rebids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rebidding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rebid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebid

Không có idiom phù hợp