Bản dịch của từ Rebid trong tiếng Việt
Rebid

Rebid (Noun)
Một giá thầu tiếp theo.
A further bid.
The city council announced a rebid for the community center project.
Hội đồng thành phố đã thông báo về việc đấu thầu lại dự án trung tâm cộng đồng.
The rebid for the park renovation did not attract many contractors.
Việc đấu thầu lại cho việc cải tạo công viên không thu hút nhiều nhà thầu.
Will there be a rebid for the local library construction?
Liệu có cuộc đấu thầu lại cho việc xây dựng thư viện địa phương không?
Rebid (Verb)
Chào lại.
Bid again.
The community decided to rebid for the park renovation project.
Cộng đồng quyết định đấu thầu lại cho dự án cải tạo công viên.
They did not rebid for the social housing initiative last year.
Họ đã không đấu thầu lại cho sáng kiến nhà ở xã hội năm ngoái.
Will the city council rebid for the youth program funding?
Hội đồng thành phố có đấu thầu lại cho quỹ chương trình thanh niên không?
Dạng động từ của Rebid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebidding |
Từ "rebid" có nghĩa là việc đưa ra giá mới cho một hợp đồng đã được thầu trước đó, thường xảy ra khi không có thỏa thuận đạt được trong lần đấu thầu đầu tiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rebid" được sử dụng tương tự nhau trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc đấu thầu, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể thay đổi tùy theo quy định và thói quen kinh doanh tại mỗi quốc gia.
Từ "rebid" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "bid" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bidda", có nghĩa là "đề nghị" hoặc "mời chào". Sự kết hợp này nhấn mạnh hành động đề xuất một lần nữa, thường trong bối cảnh đấu thầu hoặc cạnh tranh. Trong lịch sử, "rebid" tập trung vào việc tái đấu thầu, phản ánh nhu cầu điều chỉnh hoặc cải tiến đề xuất ban đầu để thích ứng với yêu cầu mới. Sự kết nối này rõ ràng trong cách thức từ hiện nay được sử dụng trong các lĩnh vực thương mại và xây dựng.
Từ "rebid" xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề thương mại và kinh doanh. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi học thuật liên quan đến lĩnh vực tài chính hoặc đấu thầu. Ngoài ra, "rebid" thường được sử dụng trong tình huống tái đấu thầu trong các dự án xây dựng hoặc dịch vụ, khi một bên hoặc nhiều bên cần đưa ra giá thầu mới để cạnh tranh.