Bản dịch của từ Recalcitrance trong tiếng Việt
Recalcitrance

Recalcitrance (Noun)
Tình trạng ngoan cố.
The state of being recalcitrant.
Her recalcitrance to follow the rules led to disciplinary actions.
Sự thái độ khó bảo đối với việc tuân thủ luật lệ dẫn đến hành động kỷ luật.
The lack of recalcitrance among the students made the class run smoothly.
Sự thiếu sự khó bảo đối giữa các học sinh làm cho lớp học diễn ra suôn sẻ.
Did his recalcitrance affect his IELTS writing score negatively?
Sự khó bảo đối của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh ấy không?
Họ từ
"Recalcitrance" là một danh từ chỉ tính chất bướng bỉnh, khó bảo hoặc kháng cự lại sự kiểm soát hoặc quy tắc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, chính trị hoặc tổ chức để mô tả hành vi không tuân theo hoặc đối kháng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh thêm yếu tố xã hội trong hành vi bướng bỉnh.
Từ "recalcitrance" xuất phát từ gốc Latin "recalcitrans", là phần hiện tại của động từ "recalcitrare", có nghĩa là "kháng cự" hoặc "đá ngược lại". Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành vi cứng đầu, không tuân theo quy tắc hay mệnh lệnh. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với tính cứng đầu, thể hiện sự kháng cự và không phục tùng trong các tình huống xã hội hoặc pháp lý.
Từ "recalcitrance" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự cứng đầu hoặc không tuân thủ, đặc biệt trong nghiên cứu tâm lý học, kinh tế học và chính trị học. "Recalcitrance" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi chống đối hoặc khó khăn trong quản lý tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp