Bản dịch của từ Recant trong tiếng Việt
Recant

Recant (Verb)
She recanted her controversial statement during the interview.
Cô ấy đã rút lại tuyên bố gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.
The politician recanted his support for the unpopular policy.
Chính trị gia đã rút lại sự ủng hộ cho chính sách không được ưa thích.
He recanted his previous claim about the company's financial status.
Anh ấy đã rút lại tuyên bố trước đó về tình hình tài chính của công ty.
Họ từ
Từ "recant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recantare", nghĩa là "rút lại" hoặc "gọi lại". Nó được dùng để chỉ hành động chính thức từ chối một lời tuyên bố hay quan điểm trước đó, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc pháp lý. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "recant" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả sự thay đổi quan điểm hoặc tín ngưỡng.
Từ "recant" xuất phát từ tiếng Latinh "recantare", có nghĩa là "hát lại" hay "rút lại". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "re-" chỉ sự trở lại và gốc từ "cantare" có nghĩa là "hát". Ban đầu, từ này liên quan đến việc rút lại một phát biểu đã được công bố. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng sang việc từ bỏ hay phủ nhận một niềm tin hay quan điểm trước đây, thường trong các bối cảnh tôn giáo hoặc pháp lý.
Từ "recant" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong băng nghe và đọc, khi liên quan đến các chủ đề như chính trị, tôn giáo hoặc phát biểu công khai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày liên quan đến việc rút lại một tuyên bố hoặc quan điểm trước đó, đặc biệt trong các cuộc tranh luận, phản biện hoặc tố cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp