Bản dịch của từ Received trong tiếng Việt
Received

Received (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhận.
Simple past and past participle of receive.
She received a scholarship for her outstanding academic achievements.
Cô ấy nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.
He didn't receive any feedback on his IELTS writing practice.
Anh ấy không nhận được phản hồi nào về việc luyện viết IELTS.
Did you receive the invitation to the IELTS speaking workshop?
Bạn có nhận được lời mời đến buổi hội thảo nói IELTS không?
Dạng động từ của Received (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Receive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Received |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Received |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Receives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Receiving |
Họ từ
Từ "received" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "receive", có nghĩa là nhận hoặc tiếp nhận một cái gì đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm 'i' hơn so với tiếng Anh Anh. "Received" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm thư từ, hàng hóa hoặc thông tin.
Từ "received" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "recipere", có nghĩa là "nhận lại" hay "tiếp nhận". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "receivre" trước khi được tiêu chuẩn hóa vào tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa hiện tại của "received" không chỉ đơn giản là việc nhận một vật thể hay thông điệp, mà còn mang theo ngụ ý về sự chấp nhận hay công nhận, thể hiện sự thay đổi từ việc tiếp nhận vật chất sang sự thừa nhận về mặt xã hội hoặc văn hóa.
Từ "received" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nghe, nơi ghi nhận thông tin hoặc phản hồi. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả việc thừa nhận một kết quả hoặc thông điệp. Ngoài ra, "received" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong việc nhận hàng hóa hoặc tài liệu. Sự đa dạng trong cách sử dụng cho thấy tính linh hoạt và tầm quan trọng của từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



