Bản dịch của từ Recent past trong tiếng Việt

Recent past

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recent past (Noun)

ɹˈisənt pˈæst
ɹˈisənt pˈæst
01

Thời gian ngay trước hiện tại.

The period of time immediately preceding the present.

Ví dụ

Recent past events show a rise in community volunteerism in 2023.

Các sự kiện gần đây cho thấy sự gia tăng tình nguyện cộng đồng năm 2023.

Many people do not remember the recent past social changes.

Nhiều người không nhớ những thay đổi xã hội gần đây.

What significant trends emerged in the recent past regarding social behavior?

Có những xu hướng quan trọng nào xuất hiện trong quá khứ gần đây về hành vi xã hội?

02

Một khoảng thời gian trong vài năm qua.

A time period within the last few years.

Ví dụ

The recent past shows increased social media use among teenagers.

Quá khứ gần đây cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

The recent past does not reflect the changes in social attitudes.

Quá khứ gần đây không phản ánh những thay đổi trong thái độ xã hội.

What events marked the recent past in social movements?

Những sự kiện nào đã đánh dấu quá khứ gần đây trong các phong trào xã hội?

03

Bối cảnh hoặc sự kiện lịch sử gần với hiện tại nhưng không còn hiện tại.

The historical context or events that are close to the present but not current.

Ví dụ

The recent past shows many social movements for equality and justice.

Quá khứ gần đây cho thấy nhiều phong trào xã hội vì bình đẳng và công lý.

The recent past does not reflect the current social issues we face.

Quá khứ gần đây không phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại mà chúng ta phải đối mặt.

What events from the recent past shaped today's social landscape?

Những sự kiện nào từ quá khứ gần đây đã hình thành bối cảnh xã hội hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recent past cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recent past

Không có idiom phù hợp