Bản dịch của từ Recent past trong tiếng Việt
Recent past

Recent past(Noun)
Thời gian ngay trước hiện tại.
The period of time immediately preceding the present.
Bối cảnh hoặc sự kiện lịch sử gần với hiện tại nhưng không còn hiện tại.
The historical context or events that are close to the present but not current.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "recent past" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian gần đây, cụ thể là những sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong khoảng thời gian không lâu trước hiện tại. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các cụm từ tương đương như "in the recent past" nhiều hơn. Cách phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp, chúng giữ nguyên định nghĩa chung.
Cụm từ "recent past" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian gần đây, cụ thể là những sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong khoảng thời gian không lâu trước hiện tại. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các cụm từ tương đương như "in the recent past" nhiều hơn. Cách phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp, chúng giữ nguyên định nghĩa chung.
