Bản dịch của từ Recent past trong tiếng Việt
Recent past
Recent past (Noun)
Thời gian ngay trước hiện tại.
The period of time immediately preceding the present.
Recent past events show a rise in community volunteerism in 2023.
Các sự kiện gần đây cho thấy sự gia tăng tình nguyện cộng đồng năm 2023.
Many people do not remember the recent past social changes.
Nhiều người không nhớ những thay đổi xã hội gần đây.
What significant trends emerged in the recent past regarding social behavior?
Có những xu hướng quan trọng nào xuất hiện trong quá khứ gần đây về hành vi xã hội?
The recent past shows increased social media use among teenagers.
Quá khứ gần đây cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The recent past does not reflect the changes in social attitudes.
Quá khứ gần đây không phản ánh những thay đổi trong thái độ xã hội.
What events marked the recent past in social movements?
Những sự kiện nào đã đánh dấu quá khứ gần đây trong các phong trào xã hội?
Bối cảnh hoặc sự kiện lịch sử gần với hiện tại nhưng không còn hiện tại.
The historical context or events that are close to the present but not current.
The recent past shows many social movements for equality and justice.
Quá khứ gần đây cho thấy nhiều phong trào xã hội vì bình đẳng và công lý.
The recent past does not reflect the current social issues we face.
Quá khứ gần đây không phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại mà chúng ta phải đối mặt.
What events from the recent past shaped today's social landscape?
Những sự kiện nào từ quá khứ gần đây đã hình thành bối cảnh xã hội hôm nay?
Cụm từ "recent past" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian gần đây, cụ thể là những sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong khoảng thời gian không lâu trước hiện tại. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các cụm từ tương đương như "in the recent past" nhiều hơn. Cách phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp, chúng giữ nguyên định nghĩa chung.