Bản dịch của từ Recept trong tiếng Việt
Recept

Recept (Noun)
Children develop a recept for kindness through positive interactions.
Trẻ em phát triển khả năng tiếp thu lòng tốt thông qua các tương tác tích cực.
Exposure to diverse cultures helps broaden one's recept of inclusivity.
Tiếp xúc với các nền văn hóa đa dạng giúp mở rộng khả năng tiếp nhận sự hòa nhập của một người.
Reading books can enhance a child's recept for creativity and imagination.
Đọc sách có thể nâng cao khả năng tiếp thu tính sáng tạo và trí tưởng tượng của trẻ.
“Recept” là một thuật ngữ ít gặp trong tiếng Anh; nó thường được xem là một từ lầm lẫn với “receipt” trong tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là biên lai hoặc chứng từ xác nhận giao dịch. “Receipt” được sử dụng phổ biến trong thương mại để chỉ việc nhận hàng hóa hay dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là “receipt” cũng có ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm, nhưng không có biến thể ngữ nghĩa rõ rệt giữa hai dialect này.
Từ "recept" bắt nguồn từ tiếng Latinh "receptus", có nghĩa là "được nhận" hay "được chấp nhận". Hình thành từ động từ "recipere", nghĩa là "nhận lại" hoặc "tiếp nhận". Trong lịch sử, từ này liên quan đến việc ghi chép thông tin hoặc hướng dẫn, như trong y học và nấu ăn. Hiện nay, "recept" thường được sử dụng để chỉ đơn thuốc hoặc công thức nấu ăn, phản ánh sự kết nối giữa việc tiếp nhận thông tin và ứng dụng thực tiễn của nó.
Từ "recept" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh y tế hoặc ẩm thực, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "recept" có thể liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu y tế hoặc công thức nấu ăn, đề cập đến đơn thuốc hoặc hướng dẫn chế biến món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



