Bản dịch của từ Receptant trong tiếng Việt
Receptant

Receptant (Adjective)
Điều đó nhận được.
That receives.
The receptant community welcomed the new social program with enthusiasm.
Cộng đồng tiếp nhận đã chào đón chương trình xã hội mới với sự nhiệt tình.
Many receptant individuals did not participate in the social event.
Nhiều cá nhân tiếp nhận đã không tham gia sự kiện xã hội.
Are you a receptant member of the local social club?
Bạn có phải là thành viên tiếp nhận của câu lạc bộ xã hội địa phương không?
Từ "receptant" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đề cập đến một phân tử trong cơ thể có khả năng nhận diện và liên kết với các phân tử khác, như hormone hay neurotransmitters, để kích hoạt các phản ứng sinh hóa. Trong lĩnh vực y học, "receptant" có thể được viết là "receptor" trong tiếng Anh Mỹ và "receptor" hoặc "receptant" trong tiếng Anh Anh. Mặc dù hai phiên bản này có thể thay thế cho nhau, "receptor" thường phổ biến hơn, và cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.
Từ "receptant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "receptus", mang nghĩa là "được nhận", từ động từ "recipere", tức là "nhận lại". Từ này đã phát triển từ thế kỷ 17 để chỉ một cá nhân hay vật nhận lấy một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "receptant" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ các tế bào hoặc mô có khả năng nhận biết và phản ứng với các tác nhân ngoại lai, gắn liền với bản chất của việc tiếp nhận và tương tác trong các hệ thống sinh học.
Từ "receptant" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực sinh học và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được gặp trong nghe, nói, đọc và viết, vì nội dung đa dạng hơn thường tập trung vào từ vựng phổ biến. Tuy nhiên, trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về phản ứng sinh học, "receptant" thể hiện vai trò quan trọng đối với việc hiểu biết về tương tác giữa tế bào và các chất hóa học, thường được đề cập trong các bài báo khoa học hoặc chương trình học đại học.