Bản dịch của từ Receptive operator trong tiếng Việt
Receptive operator

Receptive operator (Noun)
Một loại toán tử phản ứng tích cực với đầu vào hoặc kích thích, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc lập trình.
A type of operator that responds positively to input or stimuli, particularly in a communication or programming context.
The receptive operator listened carefully to everyone's opinions during the meeting.
Người điều hành tiếp nhận đã lắng nghe cẩn thận ý kiến của mọi người trong cuộc họp.
The receptive operator did not ignore any feedback from the community.
Người điều hành tiếp nhận đã không bỏ qua bất kỳ phản hồi nào từ cộng đồng.
Is the receptive operator open to suggestions from the team members?
Người điều hành tiếp nhận có mở lòng với các đề xuất từ các thành viên trong nhóm không?
The receptive operator handles user requests efficiently in social media apps.
Bộ điều khiển tiếp nhận xử lý yêu cầu người dùng hiệu quả trong ứng dụng mạng xã hội.
The receptive operator does not fail during peak social media usage times.
Bộ điều khiển tiếp nhận không gặp sự cố trong thời gian sử dụng mạng xã hội cao điểm.
Is the receptive operator ready to accept new social interaction requests?
Bộ điều khiển tiếp nhận đã sẵn sàng để chấp nhận các yêu cầu tương tác xã hội mới chưa?
Một cá nhân hoặc thực thể cởi mở với phản hồi và đáp ứng với sự thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau.
An individual or entity that is open to feedback and responsive to change in various contexts.
John is a receptive operator in our community feedback sessions.
John là một người tiếp nhận trong các buổi họp phản hồi cộng đồng của chúng tôi.
Many leaders are not receptive operators during social change discussions.
Nhiều nhà lãnh đạo không phải là những người tiếp nhận trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội.
Is Sarah a receptive operator when discussing social issues?
Sarah có phải là một người tiếp nhận khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?