Bản dịch của từ Receptiveness trong tiếng Việt
Receptiveness

Receptiveness (Noun)
Her receptiveness to different cultures made her popular in the community.
Sự sẵn lòng lắng nghe với các nền văn hóa khác nhau đã khiến cô ấy trở nên phổ biến trong cộng đồng.
The club promotes receptiveness to diverse opinions among its members.
Câu lạc bộ thúc đẩy sự sẵn lòng lắng nghe với các ý kiến đa dạng giữa các thành viên của nó.
Receptiveness to feedback is crucial for personal growth and development.
Sự sẵn lòng lắng nghe với phản hồi là quan trọng cho sự phát triển và trưởng thành cá nhân.
Her receptiveness to feedback helped her improve social interactions.
Sự tiếp thu ý kiến giúp cô ấy cải thiện giao tiếp xã hội.
The community's receptiveness to change led to positive developments.
Sự chấp nhận thay đổi của cộng đồng dẫn đến sự phát triển tích cực.
Receptiveness (Adjective)
Có phẩm chất cởi mở và đáp ứng những ý tưởng hoặc đề xuất mới.
Having the quality of being open and responsive to new ideas or suggestions.
Her receptiveness to different cultures made her a great host.
Sự sẵn lòng tiếp nhận văn hóa khác nhau đã khiến cô trở thành một người chủ nhà tuyệt vời.
The community's receptiveness to change led to positive developments.
Sự sẵn lòng của cộng đồng tiếp nhận sự thay đổi đã dẫn đến những phát triển tích cực.
His receptiveness to feedback helped him improve his social skills.
Sự sẵn lòng tiếp nhận phản hồi đã giúp anh ấy cải thiện kỹ năng xã hội của mình.
Her receptiveness to feedback made her a great team player.
Sự tiếp thu của cô ấy đối với phản hồi đã khiến cô ấy trở thành một thành viên đội tuyệt vời.
The community's receptiveness to change led to positive transformations.
Sự tiếp thu của cộng đồng đối với sự thay đổi đã dẫn đến những biến đổi tích cực.
Họ từ
Tính tiếp thu (receptiveness) được hiểu là khả năng chấp nhận, tiếp thu thông tin, ý kiến mới hoặc cảm xúc từ bên ngoài. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp và học tập, phản ánh thái độ mở và sẵn sàng tiếp nhận sự đa dạng. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai ngữ cảnh đều giữ nguyên ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, một số âm sắc có thể khác nhau do ảnh hưởng của phương ngữ địa phương.
Từ "receptiveness" bắt nguồn từ tiếng Latin "recipere", có nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "capere" (nắm bắt). Trong lịch sử, khái niệm này gắn liền với khả năng chấp nhận thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc từ bên ngoài. Hiện nay, "receptiveness" được sử dụng để chỉ tính cách cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận những điều mới mẻ, điều này phản ánh rõ ràng nguồn gốc và phát triển ngữ nghĩa của từ.
Từ "receptiveness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần nói và viết, nơi người học thường cần diễn đạt khả năng tiếp nhận ý kiến hay thông tin mới. Trong các ngữ cảnh khác, "receptiveness" thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để chỉ khả năng chấp nhận hoặc sẵn sàng đón nhận những ý tưởng, phản hồi từ người khác, ảnh hưởng đến quá trình học tập và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



