Bản dịch của từ Receptiveness trong tiếng Việt

Receptiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receptiveness (Noun)

ɹɨsˈɛptɨvnəs
ɹɨsˈɛptɨvnəs
01

Chất lượng sẵn sàng lắng nghe hoặc chấp nhận những ý tưởng hoặc đề xuất mới.

The quality of being willing to listen to or accept new ideas or suggestions.

Ví dụ

Her receptiveness to different cultures made her popular in the community.

Sự sẵn lòng lắng nghe với các nền văn hóa khác nhau đã khiến cô ấy trở nên phổ biến trong cộng đồng.

The club promotes receptiveness to diverse opinions among its members.

Câu lạc bộ thúc đẩy sự sẵn lòng lắng nghe với các ý kiến đa dạng giữa các thành viên của nó.

Receptiveness to feedback is crucial for personal growth and development.

Sự sẵn lòng lắng nghe với phản hồi là quan trọng cho sự phát triển và trưởng thành cá nhân.

Her receptiveness to feedback helped her improve social interactions.

Sự tiếp thu ý kiến ​​giúp cô ấy cải thiện giao tiếp xã hội.

The community's receptiveness to change led to positive developments.

Sự chấp nhận thay đổi của cộng đồng dẫn đến sự phát triển tích cực.

Receptiveness (Adjective)

rɪˈsɛp.tɪv.nəs
rɪˈsɛp.tɪv.nəs
01

Có phẩm chất cởi mở và đáp ứng những ý tưởng hoặc đề xuất mới.

Having the quality of being open and responsive to new ideas or suggestions.

Ví dụ

Her receptiveness to different cultures made her a great host.

Sự sẵn lòng tiếp nhận văn hóa khác nhau đã khiến cô trở thành một người chủ nhà tuyệt vời.

The community's receptiveness to change led to positive developments.

Sự sẵn lòng của cộng đồng tiếp nhận sự thay đổi đã dẫn đến những phát triển tích cực.

His receptiveness to feedback helped him improve his social skills.

Sự sẵn lòng tiếp nhận phản hồi đã giúp anh ấy cải thiện kỹ năng xã hội của mình.

Her receptiveness to feedback made her a great team player.

Sự tiếp thu của cô ấy đối với phản hồi đã khiến cô ấy trở thành một thành viên đội tuyệt vời.

The community's receptiveness to change led to positive transformations.

Sự tiếp thu của cộng đồng đối với sự thay đổi đã dẫn đến những biến đổi tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/receptiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] In 1990, the facility had an outdoor swimming pool with a area, changing rooms to its left, and a caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] Inside the building, there is currently a classroom, and library along the eastern side [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The manager's office and area were merged to create two bedrooms in front of the kitchen [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] The entrance, and yard will be replaced by three 2-bedroom houses and communal gardens, bordered by three private roads [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Receptiveness

Không có idiom phù hợp