Bản dịch của từ Recertified trong tiếng Việt

Recertified

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recertified (Verb)

01

Để chứng nhận hoặc xác nhận lại.

To certify or confirm again.

Ví dụ

The organization recertified its volunteers after the training session in 2023.

Tổ chức đã cấp chứng nhận lại cho tình nguyện viên sau buổi đào tạo năm 2023.

They did not recertify the social workers this year due to budget cuts.

Họ không cấp chứng nhận lại cho các nhân viên xã hội năm nay do cắt giảm ngân sách.

Will the community center recertify its programs next month for funding?

Trung tâm cộng đồng có cấp chứng nhận lại cho các chương trình vào tháng tới không?

Dạng động từ của Recertified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recertify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recertified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recertified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recertifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recertifying

Recertified (Adjective)

01

Chứng nhận hoặc xác nhận lại.

Certified or confirmed again.

Ví dụ

The recertified social workers attended a workshop in New York last month.

Các nhân viên xã hội được cấp chứng nhận lại đã tham gia hội thảo ở New York tháng trước.

The recertified volunteers do not provide services in our community anymore.

Các tình nguyện viên được cấp chứng nhận lại không cung cấp dịch vụ trong cộng đồng của chúng tôi nữa.

Are the recertified teachers eligible for new positions in social programs?

Các giáo viên được cấp chứng nhận lại có đủ điều kiện cho các vị trí mới trong các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recertified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recertified

Không có idiom phù hợp