Bản dịch của từ Recertified trong tiếng Việt
Recertified

Recertified (Verb)
The organization recertified its volunteers after the training session in 2023.
Tổ chức đã cấp chứng nhận lại cho tình nguyện viên sau buổi đào tạo năm 2023.
They did not recertify the social workers this year due to budget cuts.
Họ không cấp chứng nhận lại cho các nhân viên xã hội năm nay do cắt giảm ngân sách.
Will the community center recertify its programs next month for funding?
Trung tâm cộng đồng có cấp chứng nhận lại cho các chương trình vào tháng tới không?
Dạng động từ của Recertified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recertify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recertified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recertified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recertifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recertifying |
Recertified (Adjective)
Chứng nhận hoặc xác nhận lại.
Certified or confirmed again.
The recertified social workers attended a workshop in New York last month.
Các nhân viên xã hội được cấp chứng nhận lại đã tham gia hội thảo ở New York tháng trước.
The recertified volunteers do not provide services in our community anymore.
Các tình nguyện viên được cấp chứng nhận lại không cung cấp dịch vụ trong cộng đồng của chúng tôi nữa.
Are the recertified teachers eligible for new positions in social programs?
Các giáo viên được cấp chứng nhận lại có đủ điều kiện cho các vị trí mới trong các chương trình xã hội không?
Từ "recertified" là dạng quá khứ phân từ của động từ "recertify", có nghĩa là cấp lại chứng nhận cho một người hay một tổ chức đã đạt tiêu chuẩn nhất định sau khi đã trải qua quá trình đánh giá hoặc kiểm tra. Trong Anh ngữ Mỹ và Anh ngữ Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. "Recertified" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và quản lý chất lượng.
Từ "recertified" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với động từ "certify" xuất phát từ tiếng Latinh "certificare", có nghĩa là "xác nhận". Lịch sử từ này liên quan đến việc xác minh lại các tiêu chuẩn hay điều kiện đã được công nhận trước đó. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và chuyên môn để chỉ việc cấp lại chứng nhận cho một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "recertified" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về chứng nhận, quản lý chất lượng, và giáo dục chuyên nghiệp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, công nghệ thông tin và giáo dục, nơi việc duy trì chứng nhận là cần thiết để đảm bảo tiêu chuẩn và cập nhật kiến thức.