Bản dịch của từ Recessive trong tiếng Việt
Recessive

Recessive(Adjective)
Đang trải qua một cuộc suy thoái kinh tế.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "recessive" trong ngữ cảnh di truyền học chỉ các gen có biểu hiện chỉ khi không có gen trội tương ứng. Gen này có thể không hiển hiện trong thế hệ trước nhưng có thể tái xuất hiện trong thế hệ sau nếu cả hai bố mẹ đều mang gen này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm. Trong cả hai ngữ cảnh, nghĩa và cách sử dụng của từ "recessive" đều ổn định.
Từ "recessive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recessivus", từ động từ "recedere", có nghĩa là "lùi lại" hoặc "rút lui". Trong ngữ cảnh di truyền học, "recessive" được sử dụng để chỉ các gen không biểu hiện trong phenotype trừ khi có hai bản sao của chúng trong một cá thể. Khái niệm này đã được phát triển từ các nghiên cứu về di truyền của Gregor Mendel, và từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ thiết yếu trong sinh học phân tử và di truyền học hiện đại để mô tả cách thức di truyền của các đặc điểm.
Từ "recessive" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và di truyền, thường sử dụng để mô tả các đặc điểm gen trội hoặc lặn. Trong bài thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong thành phần Nói và Viết, nhưng không phổ biến trong Nghe và Đọc. Ngoài ra, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu khoa học, bài báo, hoặc thảo luận về di truyền học trong các trường đại học.
Họ từ
Tính từ "recessive" trong ngữ cảnh di truyền học chỉ các gen có biểu hiện chỉ khi không có gen trội tương ứng. Gen này có thể không hiển hiện trong thế hệ trước nhưng có thể tái xuất hiện trong thế hệ sau nếu cả hai bố mẹ đều mang gen này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm. Trong cả hai ngữ cảnh, nghĩa và cách sử dụng của từ "recessive" đều ổn định.
Từ "recessive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recessivus", từ động từ "recedere", có nghĩa là "lùi lại" hoặc "rút lui". Trong ngữ cảnh di truyền học, "recessive" được sử dụng để chỉ các gen không biểu hiện trong phenotype trừ khi có hai bản sao của chúng trong một cá thể. Khái niệm này đã được phát triển từ các nghiên cứu về di truyền của Gregor Mendel, và từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ thiết yếu trong sinh học phân tử và di truyền học hiện đại để mô tả cách thức di truyền của các đặc điểm.
Từ "recessive" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và di truyền, thường sử dụng để mô tả các đặc điểm gen trội hoặc lặn. Trong bài thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong thành phần Nói và Viết, nhưng không phổ biến trong Nghe và Đọc. Ngoài ra, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu khoa học, bài báo, hoặc thảo luận về di truyền học trong các trường đại học.
