Bản dịch của từ Recessive trong tiếng Việt
Recessive
Recessive (Adjective)
The recessive gene for blue eyes is inherited from both parents.
Gen lặn cho mắt xanh được thừa hưởng từ cả hai cha mẹ.
Not all traits are recessive; some are dominant and visible.
Không phải tất cả các đặc điểm đều là lặn; một số là trội và nhìn thấy.
Is the recessive trait for curly hair common in your family?
Đặc điểm lặn cho tóc xoăn có phổ biến trong gia đình bạn không?
Đang trải qua một cuộc suy thoái kinh tế.
The recessive economy led to many job losses in 2023.
Nền kinh tế suy thoái đã dẫn đến nhiều mất việc làm vào năm 2023.
The recessive trends are not affecting our community's growth.
Các xu hướng suy thoái không ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng chúng tôi.
Is the recessive economy causing more social issues in cities?
Nền kinh tế suy thoái có gây ra nhiều vấn đề xã hội hơn ở các thành phố không?
In social discussions, recessive words often confuse many participants in debates.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, những từ nhấn âm lùi thường gây nhầm lẫn cho nhiều người tham gia tranh luận.
Recessive terms do not dominate the conversation during social events.
Các thuật ngữ nhấn âm lùi không chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện tại các sự kiện xã hội.
Are recessive words common in social media discussions among teenagers today?
Có phải các từ nhấn âm lùi phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội giữa thanh thiếu niên hôm nay không?
Recessive attitudes can hinder social progress in our communities.
Những thái độ lùi bước có thể cản trở tiến bộ xã hội trong cộng đồng.
Recessive values do not support innovation in modern society.
Những giá trị lùi bước không hỗ trợ đổi mới trong xã hội hiện đại.
Are recessive ideas still relevant in today's social discussions?
Những ý tưởng lùi bước còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Recessive (Noun)
The recessive gene for blue eyes is common in some families.
Gen lặn cho mắt xanh rất phổ biến trong một số gia đình.
Not all people carry a recessive trait for red hair.
Không phải ai cũng mang đặc điểm lặn cho tóc đỏ.
Is the recessive trait for lactose intolerance widespread in our community?
Đặc điểm lặn cho không dung nạp lactose có phổ biến trong cộng đồng không?
Họ từ
Tính từ "recessive" trong ngữ cảnh di truyền học chỉ các gen có biểu hiện chỉ khi không có gen trội tương ứng. Gen này có thể không hiển hiện trong thế hệ trước nhưng có thể tái xuất hiện trong thế hệ sau nếu cả hai bố mẹ đều mang gen này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm. Trong cả hai ngữ cảnh, nghĩa và cách sử dụng của từ "recessive" đều ổn định.
Từ "recessive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recessivus", từ động từ "recedere", có nghĩa là "lùi lại" hoặc "rút lui". Trong ngữ cảnh di truyền học, "recessive" được sử dụng để chỉ các gen không biểu hiện trong phenotype trừ khi có hai bản sao của chúng trong một cá thể. Khái niệm này đã được phát triển từ các nghiên cứu về di truyền của Gregor Mendel, và từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ thiết yếu trong sinh học phân tử và di truyền học hiện đại để mô tả cách thức di truyền của các đặc điểm.
Từ "recessive" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và di truyền, thường sử dụng để mô tả các đặc điểm gen trội hoặc lặn. Trong bài thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong thành phần Nói và Viết, nhưng không phổ biến trong Nghe và Đọc. Ngoài ra, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu khoa học, bài báo, hoặc thảo luận về di truyền học trong các trường đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp