Bản dịch của từ Rechecked trong tiếng Việt

Rechecked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rechecked (Verb)

ɹitʃˈɛkt
ɹitʃˈɛkt
01

Được kiểm tra lại về tính chính xác hoặc đúng đắn.

Checked again for accuracy or correctness.

Ví dụ

The data was rechecked to ensure accuracy before the presentation.

Dữ liệu đã được kiểm tra lại để đảm bảo độ chính xác trước buổi thuyết trình.

They did not recheck the statistics for the social survey.

Họ đã không kiểm tra lại các số liệu thống kê cho cuộc khảo sát xã hội.

Did you recheck the facts in your social media post?

Bạn đã kiểm tra lại các sự kiện trong bài đăng mạng xã hội của bạn chưa?

Dạng động từ của Rechecked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recheck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rechecked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rechecked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rechecks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rechecking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rechecked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rechecked

Không có idiom phù hợp