Bản dịch của từ Rechecked trong tiếng Việt
Rechecked

Rechecked (Verb)
Được kiểm tra lại về tính chính xác hoặc đúng đắn.
Checked again for accuracy or correctness.
The data was rechecked to ensure accuracy before the presentation.
Dữ liệu đã được kiểm tra lại để đảm bảo độ chính xác trước buổi thuyết trình.
They did not recheck the statistics for the social survey.
Họ đã không kiểm tra lại các số liệu thống kê cho cuộc khảo sát xã hội.
Did you recheck the facts in your social media post?
Bạn đã kiểm tra lại các sự kiện trong bài đăng mạng xã hội của bạn chưa?
Dạng động từ của Rechecked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recheck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rechecked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rechecked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rechecks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rechecking |
Từ "rechecked" là dạng quá khứ phân từ của động từ "recheck", có nghĩa là kiểm tra lại hoặc xem xét thêm một lần nữa điều gì đó để xác nhận tính chính xác hoặc độ tin cậy. Trong tiếng Anh Mỹ, "rechecked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra dữ liệu, báo cáo hoặc tài liệu. Cùng với đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể có xu hướng phổ biến hơn trong các ứng dụng chính thức hoặc hành chính. Cả hai dạng tiếng Anh đều không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "rechecked" xuất phát từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "re-" có nghĩa là "lại" và "check" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "eschequier", nghĩa là "kiểm tra". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ nghĩa là "kiểm tra lại" cho đến hiện tại, thường được sử dụng trong bối cảnh xác minh thông tin hay kết quả. Ý nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc đảm bảo độ chính xác và tính đáng tin cậy trong các tình huống cần thiết.
Từ "rechecked" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kiểm tra và xác minh, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật như trong IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao nhưng có thể thấy trong các bài thi liên quan đến kiểm tra thông tin hoặc thảo luận về quy trình nghiên cứu. Ngoài ra, "rechecked" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ, đặc biệt khi nhấn mạnh việc xác thực dữ liệu hoặc kết quả sau khi đã kiểm tra lần đầu.