Bản dịch của từ Recipe costing trong tiếng Việt

Recipe costing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recipe costing (Noun)

ɹˈɛsəpi kˈɔstɨŋ
ɹˈɛsəpi kˈɔstɨŋ
01

Một kế hoạch tài chính chi tiết cho các nguyên liệu và lao động liên quan đến việc chuẩn bị một món ăn hoặc bữa ăn cụ thể.

A detailed financial plan for the ingredients and labor involved in preparing a particular dish or meal.

Ví dụ

The recipe costing for the community dinner was very detailed and clear.

Chi phí công thức cho bữa tối cộng đồng rất chi tiết và rõ ràng.

The recipe costing does not include the price of drinks or desserts.

Chi phí công thức không bao gồm giá của đồ uống hoặc món tráng miệng.

Is the recipe costing for the charity event available online?

Chi phí công thức cho sự kiện từ thiện có sẵn trực tuyến không?

02

Một phương pháp tính toán tổng chi phí liên quan đến việc tạo ra một công thức cụ thể, thường được sử dụng trong ngành ẩm thực.

A method of calculating the total cost associated with creating a specific recipe, often used in the culinary industry.

Ví dụ

The recipe costing for the charity event was $200 this year.

Chi phí công thức cho sự kiện từ thiện năm nay là 200 đô la.

The recipe costing does not include labor costs for the volunteers.

Chi phí công thức không bao gồm chi phí lao động cho các tình nguyện viên.

How is the recipe costing calculated for the community kitchen programs?

Chi phí công thức được tính như thế nào cho các chương trình bếp cộng đồng?

03

Một phân tích các yếu tố chi phí liên quan đến việc nấu ăn, bao gồm giá của nguyên liệu, lao động và chi phí chung.

An analysis of the cost elements involved in cooking, including the price of ingredients, labor, and overhead.

Ví dụ

The recipe costing for the community meal was surprisingly low this year.

Chi phí công thức cho bữa ăn cộng đồng năm nay thật sự thấp.

The recipe costing does not include volunteer labor expenses.

Chi phí công thức không bao gồm chi phí lao động tình nguyện.

How is the recipe costing calculated for the charity event?

Chi phí công thức được tính như thế nào cho sự kiện từ thiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recipe costing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recipe costing

Không có idiom phù hợp