Bản dịch của từ Recipe costing trong tiếng Việt
Recipe costing

Recipe costing (Noun)
The recipe costing for the community dinner was very detailed and clear.
Chi phí công thức cho bữa tối cộng đồng rất chi tiết và rõ ràng.
The recipe costing does not include the price of drinks or desserts.
Chi phí công thức không bao gồm giá của đồ uống hoặc món tráng miệng.
Is the recipe costing for the charity event available online?
Chi phí công thức cho sự kiện từ thiện có sẵn trực tuyến không?
The recipe costing for the charity event was $200 this year.
Chi phí công thức cho sự kiện từ thiện năm nay là 200 đô la.
The recipe costing does not include labor costs for the volunteers.
Chi phí công thức không bao gồm chi phí lao động cho các tình nguyện viên.
How is the recipe costing calculated for the community kitchen programs?
Chi phí công thức được tính như thế nào cho các chương trình bếp cộng đồng?
The recipe costing for the community meal was surprisingly low this year.
Chi phí công thức cho bữa ăn cộng đồng năm nay thật sự thấp.
The recipe costing does not include volunteer labor expenses.
Chi phí công thức không bao gồm chi phí lao động tình nguyện.
How is the recipe costing calculated for the charity event?
Chi phí công thức được tính như thế nào cho sự kiện từ thiện?