Bản dịch của từ Recipe costing trong tiếng Việt

Recipe costing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recipe costing (Noun)

ɹˈɛsəpi kˈɔstɨŋ
ɹˈɛsəpi kˈɔstɨŋ
01

Một kế hoạch tài chính chi tiết cho các nguyên liệu và lao động liên quan đến việc chuẩn bị một món ăn hoặc bữa ăn cụ thể.

A detailed financial plan for the ingredients and labor involved in preparing a particular dish or meal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp tính toán tổng chi phí liên quan đến việc tạo ra một công thức cụ thể, thường được sử dụng trong ngành ẩm thực.

A method of calculating the total cost associated with creating a specific recipe, often used in the culinary industry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân tích các yếu tố chi phí liên quan đến việc nấu ăn, bao gồm giá của nguyên liệu, lao động và chi phí chung.

An analysis of the cost elements involved in cooking, including the price of ingredients, labor, and overhead.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recipe costing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recipe costing

Không có idiom phù hợp