Bản dịch của từ Reciprocate trong tiếng Việt
Reciprocate

Reciprocate (Verb)
She reciprocated the gesture by inviting him to dinner.
Cô ấy đáp lại cử chỉ bằng việc mời anh ta đi ăn tối.
The neighbors reciprocate acts of kindness by helping each other.
Các hàng xóm đáp lại những hành động tốt bằng cách giúp đỡ nhau.
He reciprocated the favor by offering to fix her car.
Anh ta đáp lại ân huệ bằng cách đề nghị sửa xe cho cô ấy.
She always reciprocates invitations to her parties.
Cô ấy luôn đáp lại lời mời đến tiệc của mình.
He reciprocated by buying her a thoughtful gift.
Anh ấy đáp lại bằng cách mua cho cô ấy một món quà ý nghĩa.
In social settings, it's important to reciprocate kindness.
Trong môi trường xã hội, việc đáp lại lòng tốt là quan trọng.
Dạng động từ của Reciprocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reciprocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reciprocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reciprocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reciprocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reciprocating |
Họ từ
Từ "reciprocate" có nghĩa là đáp lại hay trả ơn một hành động, cảm xúc hoặc nghĩa cử của người khác. Trong tiếng Anh, "reciprocate" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu. Trong phát âm, người Anh thường nhấn âm khác một chút so với người Mỹ. Từ này có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực giao tiếp xã hội, tình bạn và thương mại, diễn đạt sự tương tác qua lại.
Từ "reciprocate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reciprocare", là sự kết hợp của tiền tố "re-" (trở lại) và "crocus" (của vòng tròn). Hình thức này biểu thị sự trao đổi qua lại. Ngày nay, "reciprocate" được sử dụng để chỉ hành động đáp lại một cách tương ứng, thể hiện sự tương tác qua lại trong các mối quan hệ. Ý nghĩa hiện tại tiếp tục phản ánh nguyên tắc trao đổi và đối ứng mà từ này vốn gắn liền.
Từ "reciprocate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể đề cập đến khái niệm đối ứng trong mối quan hệ hoặc tương tác xã hội. Bên cạnh môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc kinh doanh, khi đề cập đến sự đáp lại hành động hay thiện chí của người khác. Sự sử dụng từ này thể hiện mức độ tương tác qua lại trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp