Bản dịch của từ Reciprocate trong tiếng Việt

Reciprocate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reciprocate (Verb)

ɹɪsˈɪpɹəkeɪt
ɹɪsˈɪpɹəkeɪt
01

(của một bộ phận của máy) di chuyển tới lui theo đường thẳng.

Of a part of a machine move backwards and forwards in a straight line.

Ví dụ

She reciprocated the gesture by inviting him to dinner.

Cô ấy đáp lại cử chỉ bằng việc mời anh ta đi ăn tối.

The neighbors reciprocate acts of kindness by helping each other.

Các hàng xóm đáp lại những hành động tốt bằng cách giúp đỡ nhau.

He reciprocated the favor by offering to fix her car.

Anh ta đáp lại ân huệ bằng cách đề nghị sửa xe cho cô ấy.

02

Đáp lại (một cử chỉ hoặc hành động) bằng cách thực hiện hành động tương ứng.

Respond to a gesture or action by making a corresponding one.

Ví dụ

She always reciprocates invitations to her parties.

Cô ấy luôn đáp lại lời mời đến tiệc của mình.

He reciprocated by buying her a thoughtful gift.

Anh ấy đáp lại bằng cách mua cho cô ấy một món quà ý nghĩa.

In social settings, it's important to reciprocate kindness.

Trong môi trường xã hội, việc đáp lại lòng tốt là quan trọng.

Dạng động từ của Reciprocate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reciprocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reciprocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reciprocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reciprocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reciprocating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reciprocate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reciprocate

Không có idiom phù hợp