Bản dịch của từ Reciprocates trong tiếng Việt
Reciprocates

Reciprocates (Verb)
She always reciprocates kindness with a smile and a thank you.
Cô ấy luôn đáp lại lòng tốt bằng một nụ cười và lời cảm ơn.
He does not reciprocate the invitation to the party this weekend.
Anh ấy không đáp lại lời mời đến bữa tiệc cuối tuần này.
Do you think he reciprocates her feelings for him?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy đáp lại tình cảm của cô ấy không?
Dạng động từ của Reciprocates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reciprocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reciprocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reciprocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reciprocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reciprocating |
Họ từ
Từ "reciprocates" là dạng động từ của danh từ "reciprocation", có nghĩa là hành động đáp lại một sự cho phép hay lòng tốt từ người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Sử dụng từ này thường liên quan đến những hành động thể hiện sự cảm ơn hoặc bù đắp cho một sự giúp đỡ đã nhận được.
Từ "reciprocates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reciprocus", có nghĩa là "quay lại" hoặc "trở lại". Từ gốc này kết hợp với tiền tố "re-" (trở lại) và "procare" (tiến về phía trước), tạo thành ý nghĩa lẫn nhau trong hành động hoặc phản ứng. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này hiện nay được sử dụng để chỉ sự trao đổi hay đáp ứng lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc sự vật, nhấn mạnh vào tính chất tương tác trong các mối quan hệ.
Từ "reciprocates" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng vẫn xuất hiện trong ngữ cảnh của bài nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc cảm xúc. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đáp lại tình cảm hay hành động của người khác, như trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Kỹ năng vận dụng từ này có thể giúp thí sinh thể hiện tư duy phản biện và sự tinh tế trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp