Bản dịch của từ Reciprocation trong tiếng Việt
Reciprocation

Reciprocation (Noun)
Việc thực hành trao đổi mọi thứ với người khác để cùng có lợi.
The practice of exchanging things with others for mutual benefit.
Reciprocation builds strong friendships in social networks like Facebook.
Sự trao đổi tạo ra tình bạn vững mạnh trên mạng xã hội như Facebook.
Reciprocation does not always happen in one-sided relationships.
Sự trao đổi không phải lúc nào cũng xảy ra trong mối quan hệ đơn phương.
Is reciprocation important in maintaining social connections among friends?
Liệu sự trao đổi có quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?
Reciprocation (Noun Countable)
Reciprocation is important in building strong friendships and social networks.
Sự trao đổi lẫn nhau rất quan trọng trong việc xây dựng tình bạn.
Reciprocation does not always happen in every social relationship.
Sự trao đổi lẫn nhau không phải lúc nào cũng xảy ra trong mỗi mối quan hệ xã hội.
How does reciprocation affect relationships among students in group projects?
Sự trao đổi lẫn nhau ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ giữa sinh viên trong dự án nhóm?
Họ từ
"Reciprocation" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình trao đổi và đáp lại, thường diễn ra giữa hai hay nhiều bên dựa trên nguyên tắc qua lại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, reciprocation có thể gợi nhắc đến những mối quan hệ xã hội nơi mà sự cho - nhận được xem là thiết yếu để duy trì mối quan hệ.
Từ "reciprocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reciprocare", có nghĩa là "quay lại" hoặc "đáp trả". Niên đại từ thế kỷ 17, thuật ngữ này phát triển từ khái niệm hành động đáp lại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reciprocation" chỉ việc trao đổi lẫn nhau, thường liên quan đến tình cảm, nghĩa vụ hoặc lợi ích. Liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào sự tương hỗ trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "reciprocation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, kinh tế hoặc xã hội, liên quan đến khái niệm qua lại và hỗ trợ lẫn nhau. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về các mối quan hệ hoặc tình huống mà sự trao đổi, đáp ứng lẫn nhau diễn ra, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về hành vi con người hoặc xây dựng cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp