Bản dịch của từ Reciprocation trong tiếng Việt

Reciprocation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reciprocation (Noun)

ɹɪsɪpɹəkˈeɪʃn
ɹɪsɪpɹəkˈeɪʃn
01

Việc thực hành trao đổi mọi thứ với người khác để cùng có lợi.

The practice of exchanging things with others for mutual benefit.

Ví dụ

Reciprocation builds strong friendships in social networks like Facebook.

Sự trao đổi tạo ra tình bạn vững mạnh trên mạng xã hội như Facebook.

Reciprocation does not always happen in one-sided relationships.

Sự trao đổi không phải lúc nào cũng xảy ra trong mối quan hệ đơn phương.

Is reciprocation important in maintaining social connections among friends?

Liệu sự trao đổi có quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?

Reciprocation (Noun Countable)

ɹɪsɪpɹəkˈeɪʃn
ɹɪsɪpɹəkˈeɪʃn
01

Sự trao đổi lẫn nhau.

A mutual exchange.

Ví dụ

Reciprocation is important in building strong friendships and social networks.

Sự trao đổi lẫn nhau rất quan trọng trong việc xây dựng tình bạn.

Reciprocation does not always happen in every social relationship.

Sự trao đổi lẫn nhau không phải lúc nào cũng xảy ra trong mỗi mối quan hệ xã hội.

How does reciprocation affect relationships among students in group projects?

Sự trao đổi lẫn nhau ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ giữa sinh viên trong dự án nhóm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reciprocation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reciprocation

Không có idiom phù hợp