Bản dịch của từ Recited trong tiếng Việt

Recited

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recited (Verb)

ɹəsˈaɪtəd
ɹəsˈaɪtəd
01

Nói to điều gì đó từ trí nhớ.

Say something aloud from memory.

Ví dụ

She recited a poem during the community event last Saturday.

Cô ấy đã ngâm một bài thơ trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

He did not recite any quotes at the social meeting yesterday.

Anh ấy đã không ngâm bất kỳ câu trích dẫn nào trong cuộc họp xã hội hôm qua.

Did you recite the pledge at the charity event last week?

Bạn đã ngâm lời hứa tại sự kiện từ thiện tuần trước chưa?

Dạng động từ của Recited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reciting

Recited (Adjective)

01

Lặp lại từ bộ nhớ.

Repeated from memory.

Ví dụ

She recited her speech about climate change confidently at the conference.

Cô ấy đã ngâm bài phát biểu về biến đổi khí hậu một cách tự tin tại hội nghị.

He did not recite the poem during the social event last week.

Anh ấy đã không ngâm bài thơ trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did she recite the famous quote during her presentation yesterday?

Cô ấy có ngâm câu trích dẫn nổi tiếng trong bài thuyết trình hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recited

Không có idiom phù hợp