Bản dịch của từ Recited trong tiếng Việt
Recited

Recited (Verb)
She recited a poem during the community event last Saturday.
Cô ấy đã ngâm một bài thơ trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
He did not recite any quotes at the social meeting yesterday.
Anh ấy đã không ngâm bất kỳ câu trích dẫn nào trong cuộc họp xã hội hôm qua.
Did you recite the pledge at the charity event last week?
Bạn đã ngâm lời hứa tại sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Dạng động từ của Recited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reciting |
Recited (Adjective)
Lặp lại từ bộ nhớ.
Repeated from memory.
She recited her speech about climate change confidently at the conference.
Cô ấy đã ngâm bài phát biểu về biến đổi khí hậu một cách tự tin tại hội nghị.
He did not recite the poem during the social event last week.
Anh ấy đã không ngâm bài thơ trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did she recite the famous quote during her presentation yesterday?
Cô ấy có ngâm câu trích dẫn nổi tiếng trong bài thuyết trình hôm qua không?
Họ từ
Từ "recited" là dạng quá khứ của động từ "recite", có nghĩa là diễn đạt lại một văn bản hoặc tác phẩm nào đó một cách chính xác và trang trọng, thường trong bối cảnh học thuật hoặc văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "recited" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cách thức thuộc lòng và diễn thuyết có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "recited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "recitare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "citare" có nghĩa là "gọi", "trích dẫn". Ban đầu, từ này chỉ việc đọc hoặc nói lại một văn bản, thường là một tác phẩm văn học hay bài thơ, một cách chính xác hoặc có chủ ý. Sự phát triển này đã dẫn đến nghĩa hiện tại, mô tả hành động diễn đạt lại nội dung bằng lời nói, thể hiện sự ghi nhớ hoặc trình bày trước công chúng.
Từ "recited" xuất hiện thường xuyên trong các tình huống cần kiểm tra kỹ năng nói và viết trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, thí sinh có thể được yêu cầu thuật lại một đoạn văn hoặc bài thơ. Trong phần Writing, "recited" có thể liên quan đến việc phân tích văn bản. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giáo dục, nơi học sinh có thể được yêu cầu trình bày một tác phẩm hoặc thông điệp đã học thuộc lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp