Bản dịch của từ Recited trong tiếng Việt
Recited
Recited (Verb)
She recited a poem during the community event last Saturday.
Cô ấy đã ngâm một bài thơ trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
He did not recite any quotes at the social meeting yesterday.
Anh ấy đã không ngâm bất kỳ câu trích dẫn nào trong cuộc họp xã hội hôm qua.
Did you recite the pledge at the charity event last week?
Bạn đã ngâm lời hứa tại sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Dạng động từ của Recited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reciting |
Recited (Adjective)
Lặp lại từ bộ nhớ.
Repeated from memory.
She recited her speech about climate change confidently at the conference.
Cô ấy đã ngâm bài phát biểu về biến đổi khí hậu một cách tự tin tại hội nghị.
He did not recite the poem during the social event last week.
Anh ấy đã không ngâm bài thơ trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did she recite the famous quote during her presentation yesterday?
Cô ấy có ngâm câu trích dẫn nổi tiếng trong bài thuyết trình hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp