Bản dịch của từ Reck trong tiếng Việt
Reck

Reck (Verb)
She reckoned the advice given by her friend.
Cô ấy đã chú ý đến lời khuyên được bạn của cô ấy đưa ra.
The community reckons the importance of mental health awareness.
Cộng đồng chú ý đến sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tinh thần.
He reckons the impact of social media on teenagers.
Anh ấy chú ý đến tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.
Từ "reck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là chú ý hay quan tâm đến điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "reck" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn học. Phiên bản British English vẫn giữ nguyên nghĩa và cách dùng, trong khi American English ít sử dụng hơn, thường bị thay thế bởi từ "care". Sự khác biệt chính nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng mà hai phiên bản tiếng Anh này mang lại.
Từ "reck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "raecenis", có ý nghĩa là "quan tâm" hoặc "chú ý". Nó bắt nguồn từ động từ Latinh "reccare", có nghĩa là "để tính toán" hoặc "để suy nghĩ". Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ việc nhận thức và xem xét một điều gì đó trong đời sống hàng ngày. Hiện nay, "reck" thường được sử dụng để diễn đạt sự chú ý hoặc quan tâm đến hậu quả của hành động, phản ánh sự kết nối giữa ý thức và trách nhiệm.
Từ "reck" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "reck" thường được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc văn chương, thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự quan tâm hay ý thức về điều gì đó. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về trách nhiệm cá nhân hoặc trong các bài phân tích văn bản, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp