Bản dịch của từ Reclaim trong tiếng Việt
Reclaim
Reclaim (Noun)
Hành động hoặc quá trình thu hồi hoặc được thu hồi.
The action or process of reclaiming or being reclaimed.
Reclaim involves recycling waste to reduce environmental impact.
Việc tái chế liên quan đến việc tái chế rác để giảm tác động môi trường.
Not all communities prioritize the reclamation of natural resources.
Không phải tất cả các cộng đồng ưu tiên việc khôi phục tài nguyên tự nhiên.
Is reclamation a key aspect of sustainable development in society?
Việc khôi phục là một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững trong xã hội?
Reclaim (Verb)
The community worked together to reclaim the park for children.
Cộng đồng đã cùng nhau thu hồi công viên cho trẻ em.
The organization aims to reclaim the lost heritage sites in the city.
Tổ chức nhằm mục tiêu thu hồi các di tích mất ở thành phố.
Volunteers help reclaim abandoned buildings for community centers.
Tình nguyện viên giúp thu hồi các tòa nhà bỏ hoang thành trung tâm cộng đồng.
The community worked together to reclaim the abandoned lot.
Cộng đồng đã cùng nhau khai phá khu đất bỏ hoang.
Volunteers reclaimed the polluted river by cleaning up the trash.
Những tình nguyện viên đã khôi phục lại con sông bị ô nhiễm bằng cách dọn dẹp rác thải.
The organization's mission is to reclaim neglected urban areas for parks.
Nhiệm vụ của tổ chức là tái chiếm những khu vực đô thị bị bỏ hoang để xây dựng công viên.
Dạng động từ của Reclaim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reclaiming |
Họ từ
Từ "reclaim" có nghĩa là lấy lại, khôi phục hoặc đòi lại một thứ gì đó đã mất hoặc không còn thuộc về mình. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "reclaim" thường mang tính chất khôi phục tài nguyên thiên nhiên, như đất hoặc nước, có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và pháp lý của từng quốc gia.
Từ "reclaim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reclamare", kết hợp từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "clamare" có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hét lên". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động lấy lại cái gì đó đã mất hoặc không còn thuộc về mình. Ngày nay, “reclaim” thường mang nghĩa khôi phục quyền kiểm soát hoặc sử dụng lại tài nguyên, đồng thời thể hiện khát vọng về việc tái chiếm lấy những gì đã bị lãng quên hoặc bỏ rơi.
Từ "reclaim" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về môi trường và quyền lợi của con người. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phục hồi đất đai hoặc tài nguyên bị mất. Ngoài ra, còn xuất hiện trong các cuộc đối thoại về việc lấy lại quyền lợi cá nhân hoặc văn hóa trong các bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp