Bản dịch của từ Reclassify trong tiếng Việt

Reclassify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reclassify (Verb)

ɹiklˈæsɪfaɪ
ɹiklˈæsɪfaɪ
01

Chỉ định vào một lớp hoặc danh mục khác.

Assign to a different class or category.

Ví dụ

The committee will reclassify the community groups next month for funding.

Ủy ban sẽ phân loại lại các nhóm cộng đồng vào tháng tới để cấp vốn.

They did not reclassify any social organizations this year due to budget cuts.

Họ không phân loại lại bất kỳ tổ chức xã hội nào năm nay do cắt giảm ngân sách.

Will the government reclassify the homeless shelters as community support centers?

Chính phủ có phân loại lại các trung tâm tạm trú cho người vô gia cư thành trung tâm hỗ trợ cộng đồng không?

Dạng động từ của Reclassify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reclassify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reclassified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reclassified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reclassifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reclassifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reclassify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reclassify

Không có idiom phù hợp