Bản dịch của từ Reclassify trong tiếng Việt
Reclassify

Reclassify (Verb)
The committee will reclassify the community groups next month for funding.
Ủy ban sẽ phân loại lại các nhóm cộng đồng vào tháng tới để cấp vốn.
They did not reclassify any social organizations this year due to budget cuts.
Họ không phân loại lại bất kỳ tổ chức xã hội nào năm nay do cắt giảm ngân sách.
Will the government reclassify the homeless shelters as community support centers?
Chính phủ có phân loại lại các trung tâm tạm trú cho người vô gia cư thành trung tâm hỗ trợ cộng đồng không?
Dạng động từ của Reclassify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reclassify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reclassified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reclassified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reclassifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reclassifying |
Họ từ
Từ "reclassify" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là phân loại lại hoặc tổ chức lại thông tin, đối tượng hoặc sự vật theo một tiêu chuẩn hoặc nhóm khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau, mặc dù một số người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và quản lý dữ liệu.
Từ "reclassify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" mang nghĩa "lại" và "classify" xuất phát từ "classis", chỉ nhóm hay loại. Sự kết hợp này thể hiện hành động phân loại lại một cái gì đó theo một tiêu chí hoặc sự phân loại mới. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và giáo dục, phản ánh sự thay đổi trong hiểu biết và tổ chức thông tin.
Từ "reclassify" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Đọc và Viết, nơi mà các thuật ngữ chuyên ngành có thể được sử dụng để thảo luận về phân loại và sắp xếp dữ liệu. Từ này thường thấy trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học và thống kê, khi có nhu cầu điều chỉnh hoặc thay đổi cách thức phân loại thông tin, đối tượng hoặc dữ liệu nhằm phục vụ cho các nghiên cứu hoặc mục đích phân tích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp