Bản dịch của từ Reclusive trong tiếng Việt
Reclusive

Reclusive (Adjective)
The reclusive author rarely made public appearances.
Tác giả cô đơn hiếm khi xuất hiện công khai.
She led a reclusive life in the mountains, away from society.
Cô sống một cuộc sống cô đơn trong núi, xa xôi xã hội.
The reclusive billionaire rarely interacted with others, preferring solitude.
Người tỷ phú cô đơn hiếm khi tương tác với người khác, thích sự cô đơn.
Dạng tính từ của Reclusive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reclusive Ẩn dật | More reclusive Ẩn dật hơn | Most reclusive Ẩn dật nhất |
Họ từ
Tính từ "reclusive" mô tả một người hoặc một nhân vật có xu hướng sống tách biệt, xa lánh xã hội và ít giao tiếp với người khác. Từ này xuất phát từ động từ "reclude", có nghĩa là trốn tránh hoặc ẩn náu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reclusive" được sử dụng với cùng một nghĩa, mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, "reclusive" thường được liên kết với các nhân vật công chúng hoặc nghệ sĩ, những người chọn lối sống tách biệt để tránh sự chú ý của truyền thông.
Từ "reclusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recludere", có nghĩa là "tách rời" hay "đóng lại". Thuật ngữ này bắt nguồn từ mối quan tâm của con người với việc xét cầu lạc hay lánh xa xã hội. Trong lịch sử, những người sống ẩn dật thường liên quan đến việc tìm kiếm sự thanh thản tâm hồn hoặc tránh xa sự nhộn nhịp của xã hội. Ngày nay, "reclusive" chỉ những cá nhân có xu hướng sống tách biệt, thể hiện sự không thích giao du hoặc tham gia vào hoạt động xã hội.
Từ "reclusive" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả những cá nhân thích sống tách biệt, không giao tiếp với người khác. Tình huống phổ biến có thể là trong phân tích tâm lý, văn học hoặc các nghiên cứu xã hội, nơi tính cách nội tâm hoặc sự cô lập của nhân vật được quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp