Bản dịch của từ Reclusive trong tiếng Việt

Reclusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reclusive (Adjective)

ɹiklˈusɪv
ɹɪklˈusɪv
01

Tránh ở cạnh người khác; đơn độc.

Avoiding the company of other people; solitary.

Ví dụ

The reclusive author rarely made public appearances.

Tác giả cô đơn hiếm khi xuất hiện công khai.

She led a reclusive life in the mountains, away from society.

Cô sống một cuộc sống cô đơn trong núi, xa xôi xã hội.

The reclusive billionaire rarely interacted with others, preferring solitude.

Người tỷ phú cô đơn hiếm khi tương tác với người khác, thích sự cô đơn.

Dạng tính từ của Reclusive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Reclusive

Ẩn dật

More reclusive

Ẩn dật hơn

Most reclusive

Ẩn dật nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reclusive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reclusive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.