Bản dịch của từ Recognisable trong tiếng Việt
Recognisable

Recognisable (Adjective)
Her artwork is easily recognisable in the local gallery.
Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy dễ nhận ra trong phòng trưng bày địa phương.
His voice is not recognisable in this noisy environment.
Giọng nói của anh ấy không thể nhận ra trong môi trường ồn ào này.
Is this logo recognisable to you at the community event?
Biểu tượng này có thể nhận ra đối với bạn tại sự kiện cộng đồng không?
Dạng tính từ của Recognisable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Recognisable Có thể nhận ra | More recognisable Dễ nhận biết hơn | Most recognisable Dễ nhận biết nhất |
Từ "recognisable" (hay "recognizable" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là có thể nhận diện hoặc dễ dàng nhận ra. Từ này được sử dụng để mô tả điều gì đó mà người khác có khả năng nhận diện hoặc ghi nhớ. Trong tiếng Anh Anh, "recognisable" thường được dùng hơn, trong khi "recognizable" là phiên bản chính thức của tiếng Anh Mỹ. Mặc dù có sự khác biệt trong cách viết, cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa và cách phát âm tương tự, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Từ "recognisable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recognoscere", nghĩa là "nhận biết lại". "Re-" có nghĩa là "lại", còn "cognoscere" có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp "reconnaissable", trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Hiện nay, "recognisable" được sử dụng để chỉ những điều dễ dàng được xác định hoặc nhận diện, phản ánh chính xác bản chất của gốc từ liên quan đến khả năng nhận biết và biết lại.
Từ "recognisable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nghe. Trong bài viết, từ này thường được sử dụng để mô tả những khái niệm, hình ảnh hoặc địa điểm dễ nhận diện. Trong khi đó, trong phần nói, nó có thể liên quan đến các chủ đề như văn hóa hoặc truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, "recognisable" cũng xuất hiện trong lĩnh vực thương mại khi nói đến thương hiệu và sản phẩm có tính chất dễ nhận biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp