Bản dịch của từ Recognisable trong tiếng Việt

Recognisable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recognisable (Adjective)

ɹˌikəɡnˈaɪzəbəl
ɹˌikəɡnˈaɪzəbəl
01

(cách viết tiếng anh) có thể được công nhận.

British spelling able to be recognised.

Ví dụ

Her artwork is easily recognisable in the local gallery.

Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy dễ nhận ra trong phòng trưng bày địa phương.

His voice is not recognisable in this noisy environment.

Giọng nói của anh ấy không thể nhận ra trong môi trường ồn ào này.

Is this logo recognisable to you at the community event?

Biểu tượng này có thể nhận ra đối với bạn tại sự kiện cộng đồng không?

Dạng tính từ của Recognisable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Recognisable

Có thể nhận ra

More recognisable

Dễ nhận biết hơn

Most recognisable

Dễ nhận biết nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recognisable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recognisable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.