Bản dịch của từ Recollection trong tiếng Việt
Recollection
Recollection (Noun)
Hành động hoặc khả năng ghi nhớ hoặc hồi tưởng một cái gì đó.
The action or faculty of remembering or recollecting something.
Her recollection of the party was vivid.
Ký ức của cô về bữa tiệc rất sống động.
His recollection of childhood friends was heartwarming.
Ký ức về những người bạn thời thơ ấu của anh ấy rất ấm áp.
The recollection of old traditions brought joy to the community.
Ký ức về những truyền thống cũ mang lại niềm vui cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Recollection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recollection | Recollections |
Kết hợp từ của Recollection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal recollection Kí ức cá nhân | Her personal recollection of the event was vivid. Ký ức cá nhân của cô về sự kiện đó rất sống động. |
Sudden recollection Nhớ lại đột ngột | Her sudden recollection of the event shocked her friends. Khoảnh khắc bất thình lình của sự kiện làm cho bất ngờ bạn bè cô ấy. |
Hazy recollection Khoanh khac mo mo | He had a hazy recollection of the party last night. Anh ta có một ký ức mơ hồ về bữa tiệc tối qua. |
Faint recollection Hồi ức mờ nhạt | She had a faint recollection of meeting him at the social event. Cô ấy nhớ nhạt về việc gặp anh ấy tại sự kiện xã hội. |
Clear recollection Ký ức rõ ràng | She has a clear recollection of the social event. Cô ấy nhớ rõ về sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "recollection" có nghĩa là sự nhớ lại, quá trình hồi tưởng những ký ức hay thông tin đã được lưu giữ trong trí nhớ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói Anh thường có âm điệu nhẹ nhàng hơn, trong khi người nói Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau trong khi phát âm. "Recollection" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, nghiên cứu ký ức và hồi tưởng.
Từ "recollection" xuất phát từ tiếng Latin "recollectio", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "quay lại" và "collectio" nghĩa là "sự thu thập". Lịch sử từ này thể hiện sự trở lại để thu thập các ký ức, cảm xúc đã lưu giữ. Ngày nay, nghĩa của "recollection" gắn liền với hành động nhớ lại hoặc hồi tưởng một cách có ý thức, thể hiện sự tái tạo lại các trải nghiệm và thông tin đã được lĩnh hội trước đó.
Từ "recollection" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể được yêu cầu nhớ lại hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình hồi tưởng hoặc ghi nhớ thông tin. Từ "recollection" cũng thường được sử dụng trong các tình huống tâm lý, nghiên cứu về trí nhớ, và trong văn học để thể hiện sự hồi tưởng hay ký ức về một sự kiện đã qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp