Bản dịch của từ Recombining trong tiếng Việt

Recombining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recombining(Verb)

rˈɛkəmbˌaɪnɪŋ
ˈrikəmˌbaɪnɪŋ
01

Kết hợp lại một lần nữa hoặc theo cách khác

To combine again or in a different way

Ví dụ
02

Sắp xếp lại các bộ phận hoặc thành phần của một cái gì đó

To rearrange the parts or elements of something

Ví dụ
03

Sự tái tổ hợp, đặc biệt là trong di truyền học

To undergo recombination especially in genetics

Ví dụ

Họ từ