Bản dịch của từ Recommitted trong tiếng Việt
Recommitted

Recommitted (Verb)
Many people recommitted to volunteering after the community event last month.
Nhiều người đã cam kết lại với việc tình nguyện sau sự kiện cộng đồng tháng trước.
She did not recommit to her social responsibilities after the meeting.
Cô ấy đã không cam kết lại với trách nhiệm xã hội của mình sau cuộc họp.
Did the volunteers recommit to the project after last week's discussion?
Các tình nguyện viên đã cam kết lại với dự án sau cuộc thảo luận tuần trước chưa?
Recommitted (Adjective)
Cam kết hoặc bắt buộc một lần nữa.
Committed or obligated again.
The community recommitted to reducing plastic waste by 50% this year.
Cộng đồng đã cam kết giảm chất thải nhựa 50% trong năm nay.
They did not recommit to the project after the last meeting.
Họ đã không tái cam kết cho dự án sau cuộc họp cuối cùng.
Did the city council recommit to the social housing initiative?
Hội đồng thành phố đã tái cam kết cho sáng kiến nhà ở xã hội chưa?
Họ từ
Từ "recommitted" là động từ quá khứ phân từ của "recommit", có nghĩa là cam kết trở lại, thường sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tái xác nhận hoặc tái cam kết đối với một mục tiêu, lý tưởng hoặc trách nhiệm nào đó. Trong Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "recommitted" có thể xuất hiện trong văn phong chính thức hơn ở Anh do ngữ cảnh thể hiện sự nghiêm túc trong cam kết.
Từ "recommitted" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc là "committere", nghĩa là "giao phó". Tiền tố "re-" chỉ sự lặp lại, ám chỉ hành động thực hiện lại một cam kết hoặc nghĩa vụ. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, mang nghĩa là trở lại với một cam kết hoặc trách nhiệm trước đó. Hiện nay, "recommitted" thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân, xã hội hoặc nghề nghiệp, nhấn mạnh sự quyết tâm khôi phục mối liên hệ hoặc nghĩa vụ đã có.
Từ "recommitted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cam kết phục hồi hoặc tăng cường các mục tiêu, như việc tái cam kết trong chính sách, dự án, hoặc các mối quan hệ. Nó cũng có thể thấy trong các bài viết hoặc báo cáo thể hiện sự quyết tâm quay trở lại với một hành động hoặc nguyên tắc đã có trước đó.