Bản dịch của từ Reconciliation of vendor’s statement trong tiếng Việt

Reconciliation of vendor’s statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconciliation of vendor’s statement (Noun)

ɹˌɛkənsˌɪliˈeɪʃən ˈʌv vˈɛndɚz stˈeɪtmənt
ɹˌɛkənsˌɪliˈeɪʃən ˈʌv vˈɛndɚz stˈeɪtmənt
01

Quá trình làm cho hai bộ hồ sơ trở nên nhất quán hoặc tương thích, đặc biệt là cho các mục đích kế toán.

The process of making two sets of records consistent or congruent, especially for accounting purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên liên quan đến các điều khoản của các tuyên bố của nhà cung cấp, thường liên quan đến việc thanh toán tài khoản.

An agreement between two or more parties regarding the terms of a vendor's statements, often related to settlement of accounts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động khôi phục mối quan hệ thân thiện sau một tranh chấp hoặc bất đồng, cụ thể trong bối cảnh thương mại.

The act of restoring friendly relations after a dispute or disagreement, specifically in a commercial context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reconciliation of vendor’s statement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconciliation of vendor’s statement

Không có idiom phù hợp