Bản dịch của từ Reconciliation of vendor’s statement trong tiếng Việt
Reconciliation of vendor’s statement

Reconciliation of vendor’s statement (Noun)
Quá trình làm cho hai bộ hồ sơ trở nên nhất quán hoặc tương thích, đặc biệt là cho các mục đích kế toán.
The process of making two sets of records consistent or congruent, especially for accounting purposes.
The reconciliation of vendor’s statement is essential for accurate financial reporting.
Việc đối chiếu báo cáo của nhà cung cấp rất quan trọng cho báo cáo tài chính chính xác.
The reconciliation of vendor’s statement did not happen last month.
Việc đối chiếu báo cáo của nhà cung cấp đã không diễn ra tháng trước.
Is the reconciliation of vendor’s statement completed for this quarter?
Việc đối chiếu báo cáo của nhà cung cấp đã hoàn thành cho quý này chưa?
Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên liên quan đến các điều khoản của các tuyên bố của nhà cung cấp, thường liên quan đến việc thanh toán tài khoản.
An agreement between two or more parties regarding the terms of a vendor's statements, often related to settlement of accounts.
The reconciliation of vendor’s statement was completed on March 15, 2023.
Việc đối chiếu báo cáo của nhà cung cấp đã hoàn thành vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
The reconciliation of vendor’s statement was not accurate this quarter.
Việc đối chiếu báo cáo của nhà cung cấp không chính xác trong quý này.
Is the reconciliation of vendor’s statement necessary for our social project?
Việc đối chiếu báo cáo của nhà cung cấp có cần thiết cho dự án xã hội của chúng ta không?
Hành động khôi phục mối quan hệ thân thiện sau một tranh chấp hoặc bất đồng, cụ thể trong bối cảnh thương mại.
The act of restoring friendly relations after a dispute or disagreement, specifically in a commercial context.
The reconciliation of vendor’s statement improved our business relationship significantly.
Việc đối chiếu báo cáo của nhà cung cấp đã cải thiện mối quan hệ kinh doanh.
The reconciliation of vendor’s statement did not resolve our payment issues.
Việc đối chiếu báo cáo của nhà cung cấp không giải quyết vấn đề thanh toán.
How can the reconciliation of vendor’s statement benefit our community projects?
Làm thế nào việc đối chiếu báo cáo của nhà cung cấp có thể giúp dự án cộng đồng?