Bản dịch của từ Reconciliatory trong tiếng Việt
Reconciliatory

Reconciliatory (Adjective)
Điều đó hòa giải.
That reconciles.
The reconciliatory approach helped resolve the community's conflict last year.
Cách tiếp cận hòa giải đã giúp giải quyết xung đột của cộng đồng năm ngoái.
They did not find a reconciliatory solution during the town hall meeting.
Họ đã không tìm thấy giải pháp hòa giải trong cuộc họp thị trấn.
Is this policy truly reconciliatory for all social groups in society?
Chính sách này có thật sự hòa giải cho tất cả các nhóm xã hội không?
Từ "reconciliatory" là tính từ chỉ hành động hoặc thái độ nhằm hòa giải, làm dịu hoặc khôi phục mối quan hệ giữa các bên có tranh cãi hoặc bất đồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "reconciliatory" thường được áp dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ các nỗ lực nhằm đạt được sự đồng thuận hoặc hòa hợp.
Tính từ "reconciliatory" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "reconciliāre", có nghĩa là "hòa giải". Vào thế kỷ 15, từ này đã được đưa vào tiếng Anh, phản ánh nhu cầu hòa bình và sự phù hợp trong các mối quan hệ. Ý nghĩa hiện tại của "reconciliatory" chỉ sự cố gắng hoặc hành động nhằm làm giảm căng thẳng, xung đột, hoặc bất đồng, thể hiện tính chất hòa giải trong các tình huống xã hội và cá nhân.
Từ "reconciliatory" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp và giải quyết xung đột, thể hiện sự hòa giải và tìm kiếm sự đồng thuận. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Writing Task 2 khi thảo luận về chính sách, giải pháp xã hội hoặc mối quan hệ quốc tế. Trong Speaking, từ này có thể liên quan đến chủ đề bàn luận về các phương pháp giải quyết xung đột. Mặc dù không phải là từ phổ biến, nhưng "reconciliatory" vẫn đóng vai trò quan trọng trong các tình huống yêu cầu sự hòa hợp và hợp tác.