Bản dịch của từ Recondite trong tiếng Việt

Recondite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recondite (Adjective)

ɹˈɛkndaɪt
ɹˈɛkndaɪt
01

(về một chủ đề hoặc kiến thức) ít được biết đến; trừu tượng.

Of a subject or knowledge little known abstruse.

Ví dụ

Her recondite vocabulary impressed the IELTS examiner.

Từ vựng khó hiểu của cô ấy đã ấn tượng với người chấm IELTS.

Many students struggle with recondite topics in IELTS writing.

Nhiều học sinh gặp khó khăn với các chủ đề khó hiểu trong viết IELTS.

Is it important to use recondite language in IELTS speaking?

Có quan trọng phải sử dụng ngôn ngữ khó hiểu trong nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recondite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recondite

Không có idiom phù hợp