Bản dịch của từ Recondite trong tiếng Việt
Recondite

Recondite (Adjective)
Her recondite vocabulary impressed the IELTS examiner.
Từ vựng khó hiểu của cô ấy đã ấn tượng với người chấm IELTS.
Many students struggle with recondite topics in IELTS writing.
Nhiều học sinh gặp khó khăn với các chủ đề khó hiểu trong viết IELTS.
Is it important to use recondite language in IELTS speaking?
Có quan trọng phải sử dụng ngôn ngữ khó hiểu trong nói IELTS không?
Họ từ
Từ "recondite" mang nghĩa là khó hiểu, tinh vi, hoặc thuộc về một lĩnh vực chuyên môn mà chỉ người có kiến thức chuyên sâu mới có thể hiểu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về mặt viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai. "Recondite" thường được sử dụng trong văn viết học thuật để mô tả những khái niệm phức tạp hoặc kiến thức ít được biết đến.
Từ "recondite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reconditus", có nghĩa là "giấu kín" hoặc "ẩn giấu", bắt nguồn từ động từ "condere" có nghĩa là "cất giấu". Từ thế kỷ 16, "recondite" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những kiến thức hoặc thông tin khó hiểu hoặc không dễ tiếp cận với đại chúng. Ngày nay, nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự ám chỉ đến những chủ đề phức tạp, yêu cầu sự am hiểu sâu sắc, thường được liên kết với lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "recondite" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó ít xuất hiện do tính chất kỹ thuật của từ này. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "recondite" có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm phức tạp, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học hoặc triết học. Từ này thường gặp trong bối cảnh học thuật, nơi yêu cầu kiến thức chuyên sâu và hiểu biết sâu sắc về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp