Bản dịch của từ Reconditions trong tiếng Việt

Reconditions

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconditions (Verb)

ɹˌikəndˈɪʃənz
ɹˌikəndˈɪʃənz
01

Để khôi phục lại một điều kiện tốt hoặc thỏa đáng.

To restore to a good or satisfactory condition.

Ví dụ

The community reconditions old parks for better social interaction among residents.

Cộng đồng tái tạo các công viên cũ để tăng cường giao tiếp xã hội.

They do not recondition abandoned buildings in our neighborhood anymore.

Họ không tái tạo các tòa nhà bỏ hoang trong khu phố của chúng tôi nữa.

Do local governments recondition public spaces to encourage community engagement?

Các chính quyền địa phương có tái tạo không gian công cộng để khuyến khích sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconditions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconditions

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.