Bản dịch của từ Reconditions trong tiếng Việt
Reconditions

Reconditions (Verb)
Để khôi phục lại một điều kiện tốt hoặc thỏa đáng.
To restore to a good or satisfactory condition.
The community reconditions old parks for better social interaction among residents.
Cộng đồng tái tạo các công viên cũ để tăng cường giao tiếp xã hội.
They do not recondition abandoned buildings in our neighborhood anymore.
Họ không tái tạo các tòa nhà bỏ hoang trong khu phố của chúng tôi nữa.
Do local governments recondition public spaces to encourage community engagement?
Các chính quyền địa phương có tái tạo không gian công cộng để khuyến khích sự tham gia của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "reconditions" là động từ dạng số nhiều, có nghĩa là phục hồi hoặc điều chỉnh tình trạng của một thiết bị, máy móc hay hệ thống đã bị xuống cấp. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp. Dạng số ít của động từ này là "recondition".
Từ "reconditions" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và từ "condition" bắt nguồn từ "conditio", mang nghĩa là "điều kiện" hoặc "trạng thái". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, liên quan đến việc thay đổi hoặc phục hồi các điều kiện ban đầu. Hiện nay, "reconditions" chỉ sự điều chỉnh hoặc cải thiện một sản phẩm hoặc tình huống về trạng thái đã có trước đó, phản ánh khái niệm phục hồi hay tái tạo.
Từ "reconditions" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật hoặc bảo trì. Trong các ngữ cảnh khác, "reconditions" thường dùng trong các tình huống như phục hồi, tân trang thiết bị hoặc nâng cấp các sản phẩm công nghệ, thể hiện sự cải tiến về hiệu suất hoặc tính năng.