Bản dịch của từ Reconfirm trong tiếng Việt

Reconfirm

Verb

Reconfirm (Verb)

ɹiknfˈɝm
ɹiknfˈɝɹm
01

Xác nhận lại.

Confirm again

Ví dụ

She needs to reconfirm her attendance at the party.

Cô ấy cần xác nhận lại sự tham dự của mình tại buổi tiệc.

Please reconfirm the meeting time with Mr. Smith.

Vui lòng xác nhận lại thời gian họp với ông Smith.

The event organizer will reconfirm the venue for the concert.

Người tổ chức sự kiện sẽ xác nhận lại địa điểm cho buổi hòa nhạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconfirm

Không có idiom phù hợp