Bản dịch của từ Reconfirm trong tiếng Việt
Reconfirm

Reconfirm (Verb)
Xác nhận lại.
Confirm again.
She needs to reconfirm her attendance at the party.
Cô ấy cần xác nhận lại sự tham dự của mình tại buổi tiệc.
Please reconfirm the meeting time with Mr. Smith.
Vui lòng xác nhận lại thời gian họp với ông Smith.
The event organizer will reconfirm the venue for the concert.
Người tổ chức sự kiện sẽ xác nhận lại địa điểm cho buổi hòa nhạc.
Dạng động từ của Reconfirm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconfirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconfirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconfirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconfirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconfirming |
Từ "reconfirm" có nghĩa là xác nhận lại thông tin hoặc một quyết định đã được đưa ra trước đó. Trong tiếng Anh, "reconfirm" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh chính thức và hành chính, nhằm đảm bảo tính chính xác và rõ ràng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "reconfirm" với ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào việc tái xác nhận một thông tin hay cam kết đã có.
Từ "reconfirm" có nguồn gốc từ hai phần: "re-" và "confirm". Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" nghĩa là "lại" hay "về". Từ "confirm" xuất phát từ tiếng Latinh "confirmare", nghĩa là "khẳng định" hoặc "củng cố". Sự kết hợp này chỉ ra hành động khẳng định lần nữa những thông tin hoặc quyết định trước đó. Do đó, "reconfirm" hiện được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh và giao tiếp, để nhấn mạnh tính xác thực và chắc chắn của thông tin đã được xác nhận.
Từ "reconfirm" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu sự chú ý đến các thông tin cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh nói về việc xác nhận hay khẳng định một thông tin đã được đưa ra trước đó. Ở các ngữ cảnh khác, "reconfirm" thường được dùng trong môi trường kinh doanh, du lịch và y tế để nhấn mạnh việc xác nhận lại thông tin hoặc lịch trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp