Bản dịch của từ Reconnected trong tiếng Việt

Reconnected

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconnected (Verb)

01

Để kết nối hoặc tham gia lại với nhau.

To connect or join together again.

Ví dụ

They reconnected after five years apart at the reunion last week.

Họ đã kết nối lại sau năm năm xa cách tại buổi hội ngộ tuần trước.

She did not reconnect with her old friends from high school.

Cô ấy không kết nối lại với những người bạn cũ từ trung học.

Did you reconnect with anyone from your past during the event?

Bạn đã kết nối lại với ai từ quá khứ trong sự kiện không?

Dạng động từ của Reconnected (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reconnect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reconnected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reconnected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reconnects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reconnecting

Reconnected (Adjective)

01

Đã được kết nối hoặc tham gia lại với nhau.

Having been connected or joined together again.

Ví dụ

After years apart, they reconnected at the family reunion last summer.

Sau nhiều năm xa cách, họ đã tái kết nối tại buổi đoàn tụ gia đình mùa hè năm ngoái.

They did not reconnect during the pandemic due to social distancing rules.

Họ đã không tái kết nối trong đại dịch do quy định giãn cách xã hội.

Did you reconnect with your childhood friends at the reunion?

Bạn đã tái kết nối với những người bạn thời thơ ấu tại buổi đoàn tụ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconnected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It allowed me to disconnect from the fast-paced world and with the peacefulness of nature [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, this visit was an opportunity to share stories, and just enjoy each other's presence without any distractions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] By unearthing the stories of their ancestors, individuals can with their cultural identity, fostering a sense of belonging and pride [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Reconnected

Không có idiom phù hợp