Bản dịch của từ Reconnected trong tiếng Việt
Reconnected

Reconnected (Verb)
They reconnected after five years apart at the reunion last week.
Họ đã kết nối lại sau năm năm xa cách tại buổi hội ngộ tuần trước.
She did not reconnect with her old friends from high school.
Cô ấy không kết nối lại với những người bạn cũ từ trung học.
Did you reconnect with anyone from your past during the event?
Bạn đã kết nối lại với ai từ quá khứ trong sự kiện không?
Dạng động từ của Reconnected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconnect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconnected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconnected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconnects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconnecting |
Reconnected (Adjective)
Đã được kết nối hoặc tham gia lại với nhau.
Having been connected or joined together again.
After years apart, they reconnected at the family reunion last summer.
Sau nhiều năm xa cách, họ đã tái kết nối tại buổi đoàn tụ gia đình mùa hè năm ngoái.
They did not reconnect during the pandemic due to social distancing rules.
Họ đã không tái kết nối trong đại dịch do quy định giãn cách xã hội.
Did you reconnect with your childhood friends at the reunion?
Bạn đã tái kết nối với những người bạn thời thơ ấu tại buổi đoàn tụ chưa?
Từ "reconnected" là dạng quá khứ của động từ "reconnect", có nghĩa là khôi phục mối quan hệ, liên lạc hay kết nối với ai đó sau một thời gian gián đoạn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "reconnected" với cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "reconnected" bắt nguồn từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và "connectere", có nghĩa là "nối" hoặc "kết nối". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "reconnecter" trước khi trở thành tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "reconnected" nhận diện sự tái thiết lập mối quan hệ hoặc kết nối đã bị gián đoạn, phản ánh tính chất của các tiền tố và gốc từ Latin nguyên bản.
Từ "reconnected" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các mối quan hệ, sự phục hồi kết nối hoặc trải nghiệm cá nhân. Tần suất sử dụng của từ này tương đối thấp ở phần Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh văn bản mô tả hoặc kể chuyện. Từ "reconnected" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khôi phục mối quan hệ, liên lạc lại sau thời gian dài, hoặc tái hợp trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


