Bản dịch của từ Reconstructed trong tiếng Việt
Reconstructed

Reconstructed (Verb)
The community reconstructed the park after the storm in 2022.
Cộng đồng đã xây dựng lại công viên sau cơn bão năm 2022.
They did not reconstruct the damaged homes quickly enough after the earthquake.
Họ đã không xây dựng lại những ngôi nhà bị hư hại đủ nhanh sau trận động đất.
Will the city reconstruct the old library that was destroyed?
Thành phố có xây dựng lại thư viện cũ đã bị phá hủy không?
Dạng động từ của Reconstructed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconstruct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconstructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconstructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconstructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconstructing |
Reconstructed (Adjective)
Được xây dựng lại sau khi bị hư hỏng hoặc bị phá hủy.
Built again after having been damaged or destroyed.
The community center was reconstructed after the flood last year.
Trung tâm cộng đồng đã được xây dựng lại sau trận lụt năm ngoái.
The city did not reconstruct the damaged park in time for summer.
Thành phố đã không xây dựng lại công viên bị hư hại kịp thời cho mùa hè.
Is the old library reconstructed after the fire in 2020?
Thư viện cũ đã được xây dựng lại sau vụ hỏa hoạn năm 2020 chưa?
Họ từ
Từ "reconstructed" là hình thức phân từ quá khứ của động từ "reconstruct", có nghĩa là tái tạo hoặc xây dựng lại một cái gì đó dựa trên thông tin và dữ liệu có sẵn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo cổ học, lịch sử, và khoa học kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng của từ này vẫn giữ nguyên, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh việc áp dụng trong bối cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật nhiều hơn.
Từ "reconstructed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể từ động từ "reconstruere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "construere" có nghĩa là "xây dựng". Quá trình xây dựng lại này phản ánh việc khôi phục hoặc tái tạo một cái gì đó đã bị hư hỏng hoặc phá vỡ. Kể từ thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như lịch sử, khoa học và kiến trúc để chỉ hành động tái xây dựng hoặc phục hồi, thể hiện sự nhấn mạnh vào khả năng phục hồi trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "reconstructed" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao khi đề cập đến quá trình phục hồi hoặc tái tạo một sự vật, hiện tượng nào đó, đặc biệt trong các ngữ cảnh khoa học và lịch sử. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khảo cổ học, kiến trúc, và khoa học môi trường, nơi việc tái tạo các mô hình, cấu trúc hoặc hệ sinh thái là cần thiết để hiểu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

