Bản dịch của từ Recontest trong tiếng Việt

Recontest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recontest (Verb)

ɹikˈɑntəst
ɹikˈɑntəst
01

Để tranh tài một lần nữa.

To contest again.

Ví dụ

Many activists will recontest the election next year for social justice.

Nhiều nhà hoạt động sẽ tái tranh cử vào năm tới cho công bằng xã hội.

They did not recontest the social policy after the last election.

Họ đã không tái tranh cử chính sách xã hội sau cuộc bầu cử trước.

Will the community leaders recontest their proposals for social change?

Liệu các lãnh đạo cộng đồng có tái tranh cử các đề xuất thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recontest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recontest

Không có idiom phù hợp