Bản dịch của từ Records trong tiếng Việt
Records

Records (Noun)
Số nhiều của bản ghi.
Plural of record.
Many social records show a decline in community engagement over years.
Nhiều hồ sơ xã hội cho thấy sự suy giảm trong sự tham gia cộng đồng qua các năm.
Social records do not always reflect the true diversity of our society.
Hồ sơ xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh đúng sự đa dạng của xã hội chúng ta.
Do social records indicate an increase in volunteer activities recently?
Các hồ sơ xã hội có chỉ ra sự gia tăng hoạt động tình nguyện gần đây không?
Dạng danh từ của Records (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Record | Records |
Họ từ
Từ "records" trong tiếng Anh có nghĩa là dữ liệu hoặc thông tin được ghi lại để lưu trữ, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý thông tin, lịch sử, và các tài liệu pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm. Trong phát âm tiếng Anh Anh, âm "r" thường nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" được phát âm mạnh mẽ hơn. "Records" cũng có thể chỉ đến các đĩa nhạc cổ điển trong ngữ cảnh âm nhạc.
Từ "records" có nguồn gốc từ động từ Latin "recordari", có nghĩa là "nhớ lại" hay "ghi nhớ". "Re-" có nghĩa là "lại", và "cordis", từ gốc "cor", nghĩa là "tim", biểu thị trong ngữ cảnh này là "trái tim". Xuất phát từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, thuật ngữ này phản ánh quá trình ghi chép thông tin cũng như lưu giữ ký ức. Ngày nay, "records" chỉ sự lưu trữ tài liệu hay thông tin, khẳng định mối liên hệ với ý tưởng về việc ghi nhớ và tư liệu hóa.
Từ "records" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến việc ghi chép thông tin hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử, thống kê hoặc các báo cáo nghiên cứu. Ngoài ra, "records" cũng thường gặp trong ngữ cảnh pháp lý, giáo dục và y tế, nơi thông tin được lưu giữ và theo dõi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



