Bản dịch của từ Records trong tiếng Việt
Records
Noun [U/C]
Records (Noun)
ɹˈɛkɚdz
ɹˈɛkɚdz
01
Số nhiều của bản ghi.
Plural of record.
Ví dụ
Many social records show a decline in community engagement over years.
Nhiều hồ sơ xã hội cho thấy sự suy giảm trong sự tham gia cộng đồng qua các năm.
Social records do not always reflect the true diversity of our society.
Hồ sơ xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh đúng sự đa dạng của xã hội chúng ta.
Do social records indicate an increase in volunteer activities recently?
Các hồ sơ xã hội có chỉ ra sự gia tăng hoạt động tình nguyện gần đây không?
Dạng danh từ của Records (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Record | Records |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Video are a better way to learn about the way other people in the world live rather than written documents [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] Meanwhile, non-stop progress of the technology industry has unfolded the possibility to upload videos and voice on various online websites [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] This is particularly necessary for those who have grown up disconnected from their roots, perhaps due to migration or a lack of family [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] I'm sure you have heard of her name already as she is a national holding swimmer in Vietnam [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Idiom with Records
Không có idiom phù hợp