Bản dịch của từ Recovers trong tiếng Việt
Recovers
Recovers (Verb)
The community recovers quickly after the recent health crisis in 2023.
Cộng đồng hồi phục nhanh chóng sau cuộc khủng hoảng sức khỏe gần đây vào năm 2023.
The city does not recover from the pandemic as expected this year.
Thành phố không hồi phục từ đại dịch như mong đợi trong năm nay.
How does the support system help people recover after social issues?
Hệ thống hỗ trợ giúp mọi người hồi phục sau các vấn đề xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Recovers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recovering |