Bản dịch của từ Recovers trong tiếng Việt
Recovers

Recovers (Verb)
The community recovers quickly after the recent health crisis in 2023.
Cộng đồng hồi phục nhanh chóng sau cuộc khủng hoảng sức khỏe gần đây vào năm 2023.
The city does not recover from the pandemic as expected this year.
Thành phố không hồi phục từ đại dịch như mong đợi trong năm nay.
How does the support system help people recover after social issues?
Hệ thống hỗ trợ giúp mọi người hồi phục sau các vấn đề xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Recovers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recovering |
Họ từ
"Recovers" là động từ có nghĩa là hồi phục hoặc lấy lại trạng thái ban đầu sau một giai đoạn khó khăn hoặc tổn thất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi sức khoẻ, tài chính hay tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cấu trúc ngữ pháp giữa hai phiên bản này, nhưng ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "recovers" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "recuperare", nghĩa là "lấy lại" hay "khôi phục". "Re-" trong tiếng Latinh biểu thị sự trở lại, trong khi "cuperare" có nghĩa là "lấy lại". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ việc hồi phục sức khỏe, tài sản hay trạng thái tinh thần. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh việc khôi phục lại điều đã mất.
Từ "recovers" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến ngữ cảnh sức khoẻ và khôi phục. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình phục hồi của bệnh nhân hoặc khôi phục tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, "recovers" cũng thường thấy trong các nghiên cứu khoa học và y học, nơi sự phục hồi sau chấn thương hoặc bệnh lý được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



