Bản dịch của từ Recreate trong tiếng Việt
Recreate
Recreate (Verb)
Tạo lại.
Create again.
She recreated the event for her friends.
Cô đã tái tạo lại sự kiện này cho bạn bè của mình.
The artist recreated the famous painting.
Họa sĩ đã tái tạo lại bức tranh nổi tiếng.
They plan to recreate the dance routine for the party.
Họ dự định tái hiện lại thói quen khiêu vũ cho bữa tiệc.
Dạng động từ của Recreate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recreate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recreates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recreating |
Họ từ
Từ "recreate" có nghĩa là tạo ra lại hoặc tái tạo một cái gì đó, thường đề cập đến việc khôi phục hoặc làm mới một trải nghiệm, vật thể hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh hơn vào khía cạnh vui chơi, trong khi tiếng Anh Anh có thể thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính chất nghệ thuật hoặc sáng tạo hơn.
Từ "recreate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "recreare", có nghĩa là "làm lại", "khôi phục". Trong tiếng Latinh, "re" có nghĩa là "trở lại" và "creare" có nghĩa là "tạo ra". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một cái gì đó mới từ nguyên liệu cũ, bao hàm cả việc làm mới hay tái sinh. Ngày nay, "recreate" thường được hiểu là hành động sáng tạo lại nội dung, khái niệm, hoặc hình thức, trong nhiều lĩnh vực từ nghệ thuật đến công nghệ.
Từ "recreate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể cần miêu tả các hoạt động giải trí hoặc sáng tạo. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc làm mới hoặc tái tạo ý tưởng, sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "recreate" thường được dùng trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí, chỉ việc tái tạo hoặc làm mới một tác phẩm hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp