Bản dịch của từ Recreational-area trong tiếng Việt
Recreational-area

Recreational-area (Noun)
Là khu vực dành cho các hoạt động giải trí.
An area provided for recreational activities.
The park has a recreational area for picnics and sports.
Công viên có khu vực giải trí để dã ngoại và thể thao.
The neighborhood lacks a recreational area for children to play.
Khu phố thiếu khu vực giải trí cho trẻ em chơi.
Is there a recreational area near the school for students?
Có khu vực giải trí gần trường cho học sinh không?
The city park has a large recreational area for families.
Công viên thành phố có một khu vực giải trí lớn cho gia đình.
The neighborhood lacks a safe recreational area for children to play.
Khu phố thiếu một khu vực giải trí an toàn cho trẻ em chơi.
Recreational-area (Adjective)
The recreational area in our neighborhood is perfect for picnics.
Khu vui chơi giải trí ở khu phố chúng tôi rất lý tưởng cho dã ngoại.
They don't have any recreational areas in the city center.
Họ không có bất kỳ khu vui chơi giải trí nào ở trung tâm thành phố.
Is there a recreational area near the university for students?
Có khu vui chơi giải trí nào gần trường đại học cho sinh viên không?
The recreational area in our community park is perfect for picnics.
Khu vực giải trí trong công viên cộng đồng của chúng tôi rất lý tưởng cho chuyến dã ngoại.
There is no recreational area near the office for employees to relax.
Không có khu vực giải trí gần văn phòng để nhân viên thư giãn.
Khu vực giải trí, hay "recreational area" trong tiếng Anh, chỉ những không gian được thiết kế cho hoạt động giải trí và thư giãn, bao gồm công viên, sân chơi, và khu vực thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về viết tắt hay nghĩa, tuy nhiên, ở Mỹ, sự phổ biến của các khu vực giải trí thường liên quan đến nền văn hóa đô thị, trong khi ở Anh, chúng có thể được kết hợp với các khu vực tự nhiên hơn.
Thuật ngữ "recreational area" (khu giải trí) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recreare", có nghĩa là "làm mới" hoặc "hồi phục". Từ này được hình thành từ hai yếu tố: "re-" (nghĩa là "lặp lại") và "creare" (nghĩa là "tạo ra"). Khu giải trí được định nghĩa là một không gian được thiết kế nhằm mục đích cung cấp cơ hội vui chơi, thư giãn và tái tạo năng lượng cho con người. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại cho thấy vai trò của những không gian này trong việc cải thiện sức khỏe và tinh thần của con người.
Khu vực giải trí (recreational area) là thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị, môi trường sống và các hoạt động giải trí. Trong phần Nghe và Đọc, người thi có thể thấy các bài nói hoặc văn bản nêu về sự phát triển của các khu vực công cộng. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận hoặc mô tả về các khu vực giải trí trong cộng đồng của họ hoặc đưa ra ý kiến về tầm quan trọng của chúng.