Bản dịch của từ Recross trong tiếng Việt
Recross

Recross (Verb)
Vượt qua hoặc vượt qua một lần nữa.
Cross or pass over again.
She had to recross the street to get to the cafe.
Cô ấy phải đi qua đường lại để đến quán cà phê.
After the event, they recrossed paths at the grocery store.
Sau sự kiện, họ gặp nhau lại ở cửa hàng tạp hóa.
He recrossed the bridge to return to his friend's house.
Anh ấy đi qua cầu lại để quay về nhà bạn.
Từ "recross" là động từ tiếng Anh có nghĩa là băng qua một lần nữa hoặc quay trở lại nơi đã đi qua. Đây là từ ghép gồm tiền tố "re-" và động từ "cross". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "recross" được sử dụng tương tự, với không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói, phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ điệu và cách nhấn trọng âm của mỗi vùng miền.
Từ "recross" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lặp lại" hoặc "trở lại", và động từ "cross", xuất phát từ tiếng Latin "cruciare", có nghĩa là "băng qua" hoặc "giao nhau". Thuật ngữ này gợi ý hành động vượt qua một ranh giới hoặc đường đi một lần nữa. Ý nghĩa hiện tại của "recross" liên kết với khái niệm về việc quay trở lại một vị trí hoặc địa điểm trước đó, nhấn mạnh tính chất lặp lại trong hành động.
Từ "recross" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc địa lý. Trong phần Đọc, "recross" thường được thấy trong các bài viết mô tả hành trình hoặc di chuyển. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến việc quay trở lại một địa điểm đã được qua lại, ví dụ như trong thảo luận về sự di chuyển hoặc thăm lại nơi cũ.