Bản dịch của từ Recross trong tiếng Việt
Recross
Verb
Recross (Verb)
ɹˌikɹˈɔs
ɹikɹˈɑs
01
Vượt qua hoặc vượt qua một lần nữa.
Cross or pass over again.
Ví dụ
She had to recross the street to get to the cafe.
Cô ấy phải đi qua đường lại để đến quán cà phê.
After the event, they recrossed paths at the grocery store.
Sau sự kiện, họ gặp nhau lại ở cửa hàng tạp hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recross
Không có idiom phù hợp