Bản dịch của từ Recruiting trong tiếng Việt
Recruiting

Recruiting (Verb)
The military is recruiting new soldiers for the upcoming mission.
Quân đội đang tuyển quân mới cho nhiệm vụ sắp tới.
The government is recruiting volunteers to help with disaster relief efforts.
Chính phủ đang tuyển tình nguyện viên để giúp đỡ công việc cứu trợ thiên tai.
The organization is recruiting skilled professionals to expand their team.
Tổ chức đang tuyển chuyên gia giỏi để mở rộng đội ngũ của họ.
The company is recruiting new employees for their expansion plan.
Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới cho kế hoạch mở rộng của họ.
She is recruiting volunteers for the upcoming charity event.
Cô ấy đang tuyển dụng tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The organization is recruiting members to join their social initiative.
Tổ chức đang tuyển dụng thành viên để tham gia sáng kiến xã hội của họ.
Dạng động từ của Recruiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recruit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recruited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recruited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recruits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recruiting |
Recruiting (Noun)
The recruiting process for volunteers was successful.
Quy trình tuyển dụng tình nguyện viên đã thành công.
Social media is used for recruiting new members.
Mạng xã hội được sử dụng để tuyển dụng thành viên mới.
Recruiting efforts are focused on expanding the organization.
Nỗ lực tuyển dụng được tập trung vào việc mở rộng tổ chức.
Họ từ
Từ "recruiting" (tiếng Anh) có nghĩa là quá trình tìm kiếm, lựa chọn và thu nhận nhân viên mới vào tổ chức hoặc doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "recruiting" được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong văn cảnh tiếng Anh Anh, thuật ngữ "recruitment" thường phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong câu; người Anh dường như thích "recruitment" để chỉ tiêu chí và quy trình, trong khi người Mỹ ưa chuộng "recruiting" để mô tả hành động hơn.
Từ "recruiting" bắt nguồn từ động từ tiếng La-tinh "recrutare", có nghĩa là "làm mới" hoặc "tuyển chọn". Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong nghĩa tuyển mộ quân lính, nhưng qua thời gian, nó đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, đặc biệt là trong kinh doanh và nhân sự. Ngày nay, "recruiting" chỉ hành động tìm kiếm, lựa chọn và thu hút nhân lực cho các tổ chức, phản ánh sự cần thiết trong việc xây dựng đội ngũ mạnh mẽ và hiệu quả.
Từ "recruiting" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Viết, trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tuyển dụng nhân sự trong doanh nghiệp. Tần suất xuất hiện của nó không cao nhưng có thể thấy trong các chủ đề về nguồn nhân lực và phát triển nghề nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống thực tế như thông báo tuyển dụng, chiến lược tuyển dụng và trong các cuộc phỏng vấn việc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



