Bản dịch của từ Recruits trong tiếng Việt
Recruits

Recruits (Noun)
Những cá nhân mới nhập ngũ vào lực lượng vũ trang.
Individuals who are newly enlisted in the armed forces.
Recruits undergo basic training before deployment.
Người mới được tuyển dụng trải qua đào tạo cơ bản trước triển khai.
Not all recruits pass the physical fitness test on the first try.
Không phải tất cả người mới được tuyển dụng đều qua được bài kiểm tra thể chất lần đầu tiên.
Are recruits required to wear uniforms during training sessions?
Người mới được tuyển dụng có bắt buộc phải mặc đồng phục trong các buổi tập huấn không?
The company hired five new recruits last week.
Công ty đã thuê năm nhân viên mới tuần trước.
There were no recruits at the job fair yesterday.
Không có ứng viên mới tại hội chợ việc làm ngày hôm qua.
Did you meet any recruits during the orientation session?
Bạn đã gặp bất kỳ ứng viên nào trong buổi hướng dẫn không?
The company recruits new employees every month.
Công ty tuyển dụng nhân viên mới mỗi tháng.
The organization does not recruit interns during the winter.
Tổ chức không tuyển thực tập sinh vào mùa đông.
Do recruits receive proper training before starting their jobs?
Những người mới tuyển dụng có được đào tạo đúng cách trước khi bắt đầu công việc không?
Dạng danh từ của Recruits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recruit | Recruits |
Recruits (Verb)
The company recruits new employees every month.
Công ty tuyển dụng nhân viên mới mỗi tháng.
She doesn't want to recruit inexperienced candidates.
Cô ấy không muốn tuyển dụng ứng viên thiếu kinh nghiệm.
Do you think it's easy to recruit skilled workers nowadays?
Bạn có nghĩ việc tuyển dụng công nhân có kỹ năng dễ không?
The military recruits new soldiers every year.
Quân đội tuyển binh mới mỗi năm.
She refuses to recruit any more members for the team.
Cô ấy từ chối tuyển thêm thành viên cho đội.
Do the police recruits receive special training before joining?
Cảnh sát tuyển binh có được đào tạo đặc biệt trước khi tham gia không?
Để thu hút hoặc thu hút thành viên mới cho một tổ chức.
To obtain or engage new members for an organization.
The company recruits new employees every month.
Công ty tuyển dụng nhân viên mới mỗi tháng.
She doesn't recruit volunteers for the charity event.
Cô ấy không tuyển dụng tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Do they recruit students for the community service project?
Họ có tuyển dụng sinh viên cho dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Recruits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recruit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recruited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recruited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recruits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recruiting |
Họ từ
Từ "recruits" mang nghĩa là những người mới được tuyển dụng, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được dùng dưới dạng số ít "recruit" khi chỉ một người. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách viết một số thuật ngữ liên quan, nhưng "recruits" thường được sử dụng giống nhau. Từ này thể hiện quá trình thu hút và tuyển chọn nhân lực cho một nhóm hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



