Bản dịch của từ Rectilinear trong tiếng Việt

Rectilinear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rectilinear (Adjective)

ɹɛktˈlɪniəɹ
ɹɛktˈlɪniəɹ
01

Được chứa bởi, bao gồm hoặc di chuyển theo một đường thẳng hoặc các đường thẳng.

Contained by consisting of or moving in a straight line or lines.

Ví dụ

Her rectilinear thinking style helps her organize ideas effectively.

Cách suy nghĩ thẳng của cô ấy giúp cô ấy tổ chức ý tưởng hiệu quả.

Some people find rectilinear structures boring and lack creativity.

Một số người thấy cấu trúc thẳng tẽ nhàm chán và thiếu sáng tạo.

Is it beneficial to use rectilinear diagrams in IELTS writing tasks?

Việc sử dụng biểu đồ thẳng tẽ có lợi ích trong bài viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rectilinear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rectilinear

Không có idiom phù hợp