Bản dịch của từ Rectilinear trong tiếng Việt
Rectilinear
Rectilinear (Adjective)
Được chứa bởi, bao gồm hoặc di chuyển theo một đường thẳng hoặc các đường thẳng.
Contained by consisting of or moving in a straight line or lines.
Her rectilinear thinking style helps her organize ideas effectively.
Cách suy nghĩ thẳng của cô ấy giúp cô ấy tổ chức ý tưởng hiệu quả.
Some people find rectilinear structures boring and lack creativity.
Một số người thấy cấu trúc thẳng tẽ nhàm chán và thiếu sáng tạo.
Is it beneficial to use rectilinear diagrams in IELTS writing tasks?
Việc sử dụng biểu đồ thẳng tẽ có lợi ích trong bài viết IELTS không?
Từ "rectilinear" được sử dụng để chỉ các chuyển động hoặc hình dạng diễn ra theo đường thẳng. Trong toán học và vật lý, thuật ngữ này mô tả các đối tượng không có sự cong lệch. Từ này xuất phát từ hai phần: "rectus" (thẳng) và "linearis" (đường). Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ "rectilinear" mà không có sự khác biệt đáng kể nào về cách phát âm hay nghĩa, do đó nó mang tính đồng nhất trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "rectilinear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "rectus" nghĩa là "thẳng" và "linearis" nghĩa là "thuộc về đường thẳng". Từ này được hình thành vào thế kỷ 16, miêu tả các đường đi thẳng trong hình học và vật lý. Kể từ đó, nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ chuyển động hoặc cấu trúc nào tuân theo hình thức đường thẳng, thể hiện sự chính xác và quy luật trong không gian.
Từ "rectilinear" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và toán học. Từ ngữ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động hoặc hình dạng theo đường thẳng, nơi mà khái niệm về phương trình và hình học là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này phổ biến trong vật lý và kỹ thuật, đặc biệt khi phân tích các hệ thống hoặc hiện tượng có hướng đi cụ thể. Sự xuất hiện của từ này trong các bài luận và giao tiếp chuyên môn chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực học thuật liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp