Bản dịch của từ Rectilinear trong tiếng Việt

Rectilinear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rectilinear(Adjective)

rˈɛktɪlˌɪniə
ˈrɛktəɫɪˌnɪr
01

Di chuyển hoặc nằm trên một đường thẳng hoặc nhiều đường thẳng.

Moving or lying in a straight line or lines

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc chỉ sự chuyển động hoặc sắp xếp theo các đường thẳng.

Relating to or denoting movement or arrangement in straight lines

Ví dụ
03

Bao gồm các đường thẳng.

Consisting of straight lines

Ví dụ