Bản dịch của từ Recumbency trong tiếng Việt
Recumbency
Recumbency (Noun)
Recumbency is important for relaxation during social gatherings like parties.
Tư thế nằm ngả rất quan trọng để thư giãn trong các buổi tiệc.
Many people do not prefer recumbency when attending formal social events.
Nhiều người không thích tư thế nằm ngả khi tham gia sự kiện xã hội chính thức.
Is recumbency allowed in casual social settings like picnics?
Tư thế nằm ngả có được phép trong các buổi dã ngoại không?
Từ "recumbency" chỉ trạng thái nằm ngả hoặc dựa, thường ám chỉ đến vị trí cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Trong lĩnh vực y học, thuật ngữ này thường liên quan đến việc đến tình trạng nằm của bệnh nhân để dễ dàng theo dõi sức khỏe. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu địa phương.
Từ "recumbency" xuất phát từ tiếng Latinh "recumbere", có nghĩa là "nằm xuống" hoặc "ngả về phía sau" (re- có nghĩa là "quay lại", và cubare có nghĩa là "nằm"). Ngôn từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái nằm, đặc biệt liên quan đến tư thế cơ thể. Sự kết hợp của các thành phần ngữ điều này phản ánh đúng ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh trạng thái thư giãn và thiếu hoạt động của cơ thể.
"Recumbency" là một thuật ngữ không phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp vì nó thường không xuất hiện trong ngữ cảnh thông dụng. Thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y học, mô tả tư thế nằm của bệnh nhân, hoặc trong sinh học để diễn tả cách mà động vật nằm. Các tình huống phổ biến liên quan đến "recumbency" thường bao gồm sự quan sát và mô tả trạng thái nằm của người hoặc động vật trong nghiên cứu lâm sàng hoặc thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp