Bản dịch của từ Recyclables trong tiếng Việt
Recyclables

Recyclables (Noun Countable)
Những đồ vật có thể tái chế.
Items that can be recycled.
Many recyclables, like plastic bottles, are collected every Saturday in Chicago.
Nhiều đồ tái chế, như chai nhựa, được thu gom mỗi thứ Bảy ở Chicago.
Recyclables do not include food waste or contaminated materials.
Đồ tái chế không bao gồm chất thải thực phẩm hoặc vật liệu ô nhiễm.
Are recyclables accepted at the local recycling center on Main Street?
Có phải đồ tái chế được chấp nhận tại trung tâm tái chế địa phương trên phố Main không?
Từ "recyclables" đề cập đến các vật liệu có thể được thu hồi và chế biến lại để sản xuất sản phẩm mới, nhằm giảm thiểu lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý chất thải và bảo vệ môi trường, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến nhưng có thể xuất hiện kèm theo những từ khác như "recycling" hoặc "recyclable materials" hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số thuật ngữ liên quan.
Từ "recyclables" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ Latin "re-" nghĩa là "lại" và động từ "cycle" từ tiếng Pháp cổ "cicler", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyclus" nghĩa là "vòng". Từ này chỉ những vật liệu có thể được tái chế hoặc sử dụng lại, phản ánh ý tưởng về việc duy trì và bảo tồn tài nguyên. Sự phát triển của khái niệm tái chế trong bối cảnh môi trường hiện đại đã làm cho từ này trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về bền vững và bảo vệ hành tinh.
Từ "recyclables" chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khoa học và thảo luận về quản lý chất thải cũng khá cao, do nó liên quan trực tiếp đến quá trình tái chế và giảm thiểu ô nhiễm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "recyclables" thường được sử dụng để chỉ các loại vật liệu có thể tái chế như giấy, nhựa và kim loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



