Bản dịch của từ Recycle trong tiếng Việt
Recycle

Recycle (Verb)
Many people recycle plastic bottles to help the environment.
Nhiều người tái chế chai nhựa để bảo vệ môi trường.
The community organized a recycling drive for paper and glass.
Cộng đồng đã tổ chức một đợt tái chế giấy và thủy tinh.
Recycling old electronics reduces electronic waste in the neighborhood.
Tái chế đồ điện tử cũ giúp giảm rác thải điện tử trong khu vực lân cận.
Recycling plastic bottles reduces environmental impact.
Tái chế chai nhựa làm giảm tác động đến môi trường.
Many people recycle paper to save trees.
Nhiều người tái chế giấy để tiết kiệm cây xanh.
Communities encourage residents to recycle to reduce landfill waste.
Cộng đồng khuyến khích người dân tái chế để giảm lượng rác thải chôn lấp.
Dạng động từ của Recycle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recycle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recycled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recycled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recycles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recycling |
Kết hợp từ của Recycle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can be recycled Có thể tái chế | Plastic bottles can be recycled to reduce environmental impact. Chai nhựa có thể tái chế để giảm tác động môi trường. |
Recycled waste Chất thải tái chế | Recycled waste helps reduce pollution in cities. Chất thải tái chế giúp giảm ô nhiễm trong thành phố. |
Họ từ
Từ "recycle" nghĩa là tái chế, ám chỉ quá trình thu hồi và xử lý vật liệu để sử dụng lại, nhằm giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Trong tiếng Anh, "recycle" được sử dụng đồng nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, khi dùng trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào hoạt động tái chế hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường tổng quát hơn.
Từ "recycle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" có nghĩa là "lại" và "cyclare" từ "cyclus", mang ý nghĩa "vòng tròn". Từ thế kỷ 20, "recycle" được sử dụng để chỉ hành động tái chế, tức là việc sử dụng lại các vật liệu đã qua xử lý để tạo ra sản phẩm mới, nhằm giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại về các quá trình tái sử dụng bền vững.
Từ "recycle" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến môi trường và phát triển bền vững thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "recycle" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về bảo vệ môi trường, chính sách tái chế và chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về việc giảm thiểu rác thải. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh xu hướng toàn cầu nhằm giảm thiểu tác động của con người lên trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



