Bản dịch của từ Red carpet trong tiếng Việt

Red carpet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red carpet (Idiom)

ˈrɛdˈkɑr.pət
ˈrɛdˈkɑr.pət
01

Vinh dự hoặc sự đối xử đặc biệt dành cho một người quan trọng hoặc nổi tiếng.

Special honors or treatment given to an important or famous person.

Ví dụ

She was given the red carpet treatment at the award ceremony.

Cô ấy được đối xử như thảm đỏ tại lễ trao giải.

Not everyone receives the red carpet treatment in social events.

Không phải ai cũng được đối xử như thảm đỏ trong các sự kiện xã hội.

Did the famous singer expect the red carpet treatment at the gala?

Ca sĩ nổi tiếng có mong đợi được đối xử như thảm đỏ tại buổi gala không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red carpet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red carpet

Không có idiom phù hợp