Bản dịch của từ Red-carpet treatment trong tiếng Việt

Red-carpet treatment

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red-carpet treatment (Idiom)

ˈrɛdˈkɑr.pəˈtrit.mənt
ˈrɛdˈkɑr.pəˈtrit.mənt
01

Sự đối xử đặc biệt hoặc thuận lợi dành cho ai đó; nuông chiều hoặc đối xử ưu đãi, thường là tại một sự kiện có uy tín hoặc trang trọng.

Special or favourable treatment given to someone pampering or preferential treatment often at a prestigious or formal event.

Ví dụ

Celebrities received red-carpet treatment at the 2023 Academy Awards ceremony.

Các ngôi sao nhận được sự đối đãi đặc biệt tại lễ trao giải Oscar 2023.

Not everyone gets red-carpet treatment at social events, only VIPs do.

Không phải ai cũng nhận được sự đối đãi đặc biệt tại các sự kiện xã hội, chỉ có VIP mới được.

Will the guests enjoy red-carpet treatment at the charity gala?

Các khách mời có được sự đối đãi đặc biệt tại buổi tiệc từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red-carpet treatment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red-carpet treatment

Không có idiom phù hợp